Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a) learned b) played c) nuled d) cooked
2. a) native b) natural c)nature d) nation
3. a) filled b) recycled c) established d) registered
4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced
5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit
ĐỀ: Khoanh tròn vào những từ có phát âm khác với từ còn lai...
1. a) learned b) played c) nuled d) cooked
2. a) native b) natural c)nature d) nation
3. a) filled b) recycled c) established d) registered
4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced
5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit
Answer :
1-b
2-b
3-c
4-d
5-b
Các từ có phát âm khác các từ còn lại là:
1. C. chemistry
2. D. introduce
3. A. invented
4. C. ought
Choose the word that has the underlined letters pronounced differently.
A. geology B. psychology C. classify D. photography
A. death B. stream C. ready D. leather
A. children B. child C. mild D. wild
A. canceled B. earned C. startled D. laughed
A. helped B. booked C. hoped D. waited
1 . A. pleasure B . easy C . teacher D . speak
2 . A. took B . look C.floor D . cook
3 . A.emigrate B . assistant C transmit D . exhibition
4 . A.reserved B.stayed C.seemed D . talked .
Thêm từ ngữ thích hợp :
1 . There / wardrobe / left / room .
There is a wardrobe to left of the room.
2 . Next to / warbode / bed / opposite / bed / table .
Next to the wardrobe, there is a bed. Opposite the bed, there is a table.
Chọn từ có phát âm khác :
1 . A. pleasure B . easy C . teacher D . speak
2 . A. took B . look C.floor D . cook
3 . A.emigrate B . assistant C transmit D . exhibition
4 . A.reserved B.stayed C.seemed D . talked .
Thêm từ ngữ thích hợp :
1 . There / wardrobe / left / room .
-> There is a wardrobe to the left of the room.
2 . Next to / warbode / bed / opposite / bed / table .
-> Next to the wardrobe there is a bed. Opposite the bed, there is a table.
II. Chọn từ phát âm khác.
1. a. check b. teacher c. Chinese d. Chacrater
2. a.washed b. decided c. decorated d. invented
3. a. wanted b. washed c. watched d. Worked
4. a. humid b. husk c. humor d. hour.
anh vào laban. dictionary là có hết nhé ^^
II. Chọn từ phát âm khác.
1. a. check b. teacher c. Chinese d. Chacrater
2. a.washed b. decided c. decorated d. invented
3. a. wanted b. washed c. watched d. Worked
4. a. humid b. husk c. humor d. hour.
5. a.chemistry (âm k) b. teacher c. Chinese d. Children
6. a. cleaned b. celebrated c. stayed d. happened
Quy tắc âm ed : f,k,p,ch,sh.... đọc 1 âm, t,d đọc 1 âm , còn lại 1 âm.
7. a. looked b. suggested c. awarded d. decided
Các âm b c d đều kết thúc bằng âm t,d riêng a thì âm k.
8. a. stamps b. caves c. trains d. hotels.
Các âm b,c,d kết thúc âm khác âm p, chọn a.
P/s : Chủ đề ngữ âm sẽ ra mắt sớm :))
Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại
1 A. climate B. comic C. hike D. website
2 A. worked B. laughed C. hoped D. naked
3 A. cover B. category C. ancient D. decorate
4 A. crupt B. humor C. UFO D. communicate
5 A. Buddhism B. bomb C. viable D. buld
Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại
1 A. climate B. comic C. hike D. website
2 A. worked B. laughed C. hoped D. naked
3 A. cover B. category C. ancient D. decorate
4 A. crupt B. humor C. UFO D. communicate
5 A. Buddhism B. bomb C. viable D. build
Choose the word whose underlined part is different from the others.
1. A. explanation B. adventure C. acronym D. addition
2. A. choir B. chill C. chief D. charge
3. A. colony B. company C. colourful D. covering
4. A. throughout B. smooth C. threaten D. thunder
5. A. played B. transformed C. vaporised D. attached
#Yumi
A. arrived B. believed C. received D. hoped
d