K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 8 2018

Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed

1.A.kissed B.helped C.forced D.learned

2.A.lasted B.hoped C.walked D.booked

4.A.fifted B.talked C.punished D.stopped

5.A.worked B.enjoyed C.impressed D.laughed

6.A.played B.cooked C.examined D.called

10.A.filled B.landed C.suited D.wicked

11.A.concerned B.received C.attached D.concealed

14.A.killed B.invited C.relieved D.loved

15.A.decided B.poined C.believed D.educated

25.A.helped B.booked C.hoped D.waited

32.A.helped B.liked C.watched D.hated

33.A.needed B,worked C.stopped D.booked

42.A.finished B.looked C.naked D.stopped

43.A.decided B.prefered C.listened D.enjoyed

44.A.washed B.walked C.passed D.lasted

17 tháng 8 2018

Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed

1.A.kissed B.helped C.forced D.learned

2.A.lasted B.hoped C.walked D.booked

4.A.fifted B.talked C.punished D.stopped

5.A.worked B.enjoyed C.impressed D.laughed

6.A.played B.cooked C.examined D.called

10.A.filled B.landed C.suited D.wicked

11.A.concerned B.received C.attached D.concealed

14.A.killed B.invited C.relieved D.loved

15.A.decided B.poined C.believed D.educated

25.A.helped B.booked C.hoped D.waited

32.A.helped B.liked C.watched D.hated

33.A.needed B,worked C.stopped D.booked

42.A.finished B.looked C.naked D.stopped

43.A.decided B.prefered C.listened D.enjoyed

44.A.washed B.walked C.passed D.lasted

21 tháng 11 2016

A.Cooked B.Helped C.Watched D.Played

A.Invited B.Attended C.Celebrated D.Displayed

A.Looked. B.Laughed. C.Hoped. D.Missed

A.Proofs. B.Regions. C. Involves D.Believes

A.Phones. B.Streets. C.Books. D.Makes

21 tháng 11 2016

Cấu 3 )
Mặc dù laugh có tận cùng là " gh " nhưng dk phiên âm là /ˈlæf/ nên cũng thouocj vào dạng 2 đọc là / t /

17 tháng 8 2018

Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed

46.A.washed B.planted C.decided D.wanted

47.A.wanted B played C.stayed D.agreed

48.A.looked B.watched C.carried D.stopped

49.A.excited B.interested C.worried D.painted

50.A.walked B.planted C.needed D.visited

56.A.hoped B.wished C.looked D.stayed

57.A.prayed B.worked C.lived D.claimed

58.A.arranged B.wanted C.climbed D.stayed

59.A.phoughed B.published C.ordered D.prayed

60.A.claimed B .warned C.occurred D.existed

61.A.measured B.stopped C,brushed D.asked

62.A.cooked B.listened C.lived D.played

63.A.started B.needed C.protected D.stopped

64.A.worked B.hoped C.forced D.sailed

65.A.worked B.studied C.lived D.played

22 tháng 3 2018

1.D

2.A

3.B

4.B

22 tháng 3 2018

Chào bạn, câu trả lời theo mình là thế này nhé

1 D vì các từ kia đọc là ai còn win là in nhé

2 A vì các từ kia kết thúc đọc là t còn needed đọc là d nhé

3 B vì các từ kia đọc giống nhau

4 B  vì các từ kia đọc rất giống nhau

12 tháng 5 2016

 

A. arrived                 B. believed                         C. received                     D. hoped

12 tháng 5 2016

d

20 tháng 3 2018

A.tourist B.anxious C.delicious D.famous

A.university B.unit C.discuss D.computer

A.fat B.festival C.grand D.man

A.rub B.surrounding C.plumber D.husk

A.helped B.worked C.asked D.cleaned

9 tháng 1 2018

A.reieve B.immediately C.themselves D.children

A.wonderful B.damage C.recycling D.minimize

A.seen B.teenager C.been D.engineer

A.city B.center C.because D.license

A.helped B.cleaned C.opened D.recycled

9 tháng 1 2018

A.reieve B.immediately C.themselves D.children

A.wonderful B.damage C.recycling D.minimize

A.seen B.teenager C.been D.engineer

A.city B.center C.because D.license

A.helped B.cleaned C.opened D.recycled

9 tháng 10 2016

1 . A. pleasure     B . easy         C . teacher      D . speak

2 . A. took             B . look          C.floor              D . cook

3 . A.emigrate      B . assistant  C transmit        D . exhibition

4 . A.reserved      B.stayed        C.seemed        D . talked .

Thêm từ ngữ thích hợp :

1 . There / wardrobe / left / room .

There is a wardrobe to left of the room.

2 . Next to / warbode  / bed / opposite / bed / table .

Next to the wardrobe, there is a bed. Opposite the bed, there is a table.

Chọn từ có phát âm khác :

1 . A. pleasure     B . easy         C . teacher      D . speak

2 . A. took             B . look          C.floor              D . cook

3 . A.emigrate      B . assistant  C transmit        D . exhibition

4 . A.reserved      B.stayed        C.seemed        D . talked .

Thêm từ ngữ thích hợp :

1 . There / wardrobe / left / room .

-> There is a wardrobe to the left of the room.

2 . Next to / warbode  / bed / opposite / bed / table .

-> Next to the wardrobe there is a bed. Opposite the bed, there is a table.

15 tháng 9 2016

Theo quy tắc phát âm tùy từng bài khác nhau. Chỉ cần nhớ quy tắc là được

Hoặc sử dụng cách loại trừ

15 tháng 9 2016

đọc lên tiếng

10 tháng 3 2023

Chọn từ có có phần in nghiêng có cách phát âm khác với các từ khác:

1.A. /ʊ/     B. /ɔ/     C. /ɔ/     D. /ɔ/

2.A. /z/    B. /z/    C. /z/    D. /s/

3.A. /æ/     B. /æ/     C. /æ/    D. /ə/

4.A. /d/   B. /t/    C. /d/    D. /d/ 

10 tháng 3 2023

D

D

D

B