Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A.windy B.sunny C.sky D.happy
2.A.eight B.height C.weight D.straight
3.A.stomach B.chicken C.chocolate D.sandwich
4.A.bread B.bean C.meat D.pea
5.A.fruits B.carrots C.chairs D.lamps
6.geography B.engineer C.orange D.game
7.A.tube B.hungry C.summer D.much
8.A.color B.movie C.dozen D.grandmother
9.A.bowl B.know C.now D.snow
10.A.intersection B.vacation C.station D.question
Chúc bn hok tốt!
1.A.windy B.sunny C.sky D.happy
2.A.eight B.height C.weight D.straight
3.A.stomach B.chicken C.chocolate D.sandwich
4.A.bread B.bean C.meat D.pea
5.A.fruits B.carrots C.chairs D.lamps
6.geography B.engineer C.orange D.game
7.A.tube B.hungry C.summer D.much
8.A.color B.movie C.dozen D.grandmother
9.A.bowl B.know C.now D.snow
10.A.intersection B.vacation C.station D.question
1 .a. climb b.able c.brave d.suburb
2.a.weak b.healthy c. peanut d. mean
3.a.cooked b. brushed c.danced d.needed
4,a,cousin b.cath c.circus d. culture
5.a.painted b.joined c.preferred d.stayed
6.a.chopstick b.touch c.catch d.stomach
7.a.weight b.height c.eight d. weigh
8.a.rulers b.tents c.stamps d. books
9.a.so b.show c.who d.though
10.a.thought b. think c.with d.tooth
1 . a.climb
2. b. healthy
3. d.needed
4. c.circus
5. a.painted
6. a.chopstick
7. b.height
8. a.rulers
9. c.who
10. c.with
Mình không biết có đúng hay không nhé,nói chung là giúp vậy thôi !!!
Choose the word whose underlined part is pronounced differently:
1.a. BOOKS b.pencils c.rulers d.bags
2.a.read b.teacher c.eat d.AHEAD
3.a.tenth b.maths c.Brothers d.theater
4.a.has b.Name c.family d.lamp
5.a.DOES b.watches c.finishes d.brushes
6.a.CITY b.nine c.kind d.like
7.a.bottle b.job c.MOVIE d.chocolate
8.a.son b.come c.HOME d.mother
9.a.mouth b.cloud c.blouse d.SHOULD
10.a.matter b.STOMACH c.hand d.aspirin
11.a.EXCUSE b.must c.sun d.junction
12.a.EVENING b.desk c.welcome d.next
13.a.live b.music c.listen d.DECIDE
14.a.LANGUAGE b.maths c.arts d. has
15.a.night b. GIRSFFE c.tiger d.time
Các từ được in đậm là các từ được gạch chân nhé!
1.a.books b.pencils c.rulers d.bags
2.a.read b.teacher c.eat d.ahead
3.a.tenth b.maths c.brothers d.theater
4.a.has b.name c.family d.lamp
5.a.does b.watches c.finishes d.brushes
6.a.city b.nine c.kind d.like
7.a.bottle b.job c.movie d.chocolate
8.a.son b.come c.home d.mother
9.a.mouth b.cloud c.blouse d.should
10.a.matter b.stomach c.hand d.aspirin
11.a.excuse b.must c.sun d.junction
12.a.evening b.desk c.welcome d.next
13.a.live b.music c.listen d.decide
14.a.language b.maths c.arts d. has
15.a.night b. girsffe c.tiger d.time
Chúc bạn học tốt
I.Chọn từ phát âm khác loại:
1. A.game B.geography C.vegetable D.change
2. A.watches B.brushes C.classes D.lives
3. A.bottle B.job C.chocalate D.movie
4. A.read B.teacher C.eat D.ahead
5. A.teacher B.children C.lunch D.chemist
Choose the word which the underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. When B. What C. Why D. Who
2. A. Chair B. Cheap C. Chemist D. Child
3. A. Beat B. Meat C. Bean D. Threat
4. A. Large B. War C. Starter D. Card
5. A. Sincere B. Sign C. Sugar D. Surface
6. A. Fry B. Windy C. Rainy D. Daily
7. A. Sunny B. Summer C. Such D. Autumn
8. A. Hot B. Cold C. Slow D. Hotel
9. A. Small B. Day C. Fall D. Tall
10. A. Big B. Mild C. Winter D. Spring
I. Find the word which has a different sound in the underlined part
1.A writes B.drives C.takes D.makes
2.A.funny B.lunch C.sun D.computer
3.A.breakfast B.eating C.teacher D.reading
4.A.never B.often C.tennis D.when
5.A.school B.teaching C.chalk D.chess
Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]
1, A. fish B. music C. listen D. time i
2, A. do B. to C. movies D. go o
3, A. I B. like C milk D. die i
4, A. cold B. close C. hot D. slow o
5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea
6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i
Find the word which has a different sound in part underlined
1. A.funny B.lunch C.sun D.computer
2. A.photo B.going C.brother D.home
3. A.school B.teaching C.chess D.chalk
4. A.meat B.reading C.bread D.seat
1. A.funny B.lunch C.sun D.computer
2. A.photo B.going C.brother D.home
3. A.school B.teaching C.chess D.chalk
4. A.meat B.reading C.bread D.seat
1. Khoanh tròn vào từ phát âm dưới từ được gạch chân:
1. man fat (game) maths
2. learned turned listened (walked)
3. sporty easy (why) country
4. from octorber (november) long
5. weather (eream) health headache
6. (cold) hot sore body
2. Có bao nhiêu cách đọc ở phần được gạch chân của các từ sau:
1. zebra get elephant she -> có 2 cách đọc: /i:/ và /e/
2. wash badminton grade amazing -> có 4 cách đọc: /ɔ/, /æ/, /ei/ và /ə/
3. monkey do brother so -> có 3 cách đọc: /ʌ/, /u/ và /ou/
4. bridge wide river high -> có 2 cách đọc: /i/ và /ai/
5. fast last man late -> có 2 cách đọc: /æ/ và /ei/