Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch:
Tại triển lãm người máy quốc tế
Nick: Tiến sĩ Adams! Chú có thể cho chúng cháu biết về các robot trong buổi trình diễn được không?
Tiến sĩ Adams: Chắc chắn rồi. Đây là H8, một robot gia đình. Nó có thể rửa bát, ủi quần áo, cất đồ chơi ...
Nick: Nó trông rất hữu ích!
Tiến sĩ Adams: Đúng vậy, nó thậm chí có thể nấu ăn.
Phong: Nhìn kìa! Đó là robot lớn nhất trong buổi trình diễn.
Tiến sĩ Adams: Đúng rồi, đó là WB2, một robot công nhân, nó là robot mạnh nhất và nhanh hơn ở đây.
Nick: Nó có thể làm gì?
Tiến sĩ Adams: Nó có thể di chuyển những thứ nặng hoặc sửa chữa máy móc bị hỏng.
Nick: Và đây là gì?
Tiến sĩ Adams: Đó là Sifa, một robot bác sĩ. Đó là robot thông minh nhất. Nó có thể giúp đỡ mọi người và làm nhiều việc giống như con người.
Complete the dialouge with the expressions in the box
you save fifteen percent of the water it saves water you put the bottle in the bathroom
What for? fill it with water you can reuse it
Miss Hanh: Oh, don't throw away that plastic bottle.(1)..you can reuse it........................
Lan: An old plastic bottle? (2)....What for?...........................
Miss Hanh: To save water, you put some small stones in the bottle and (3)....fill it with water............ . The stones and water make the bottle heavy. (4)....you put the bottle in the bathroom........... oh in the toilet tank.
Lan: You put it in the toilet tank?
Miss Hanh: Yeah, (5)...it saves water.................. every time you empty the tank. (6)...you save fifteen percent of the water............
Lan: It saves that much water? Wow!
Ex1 .put the words / phrases in correct order to make questions
1. you / practise / table tennis / How often / do / phaying
=> How often do you practise playing table tennis ?
2. the match/ win / your team / did / last Sunday
=> Did your team win the match last Sunday ?
1 . Write the past participles of the following verbs
1 eat ...........eaten.........................
2 sleep.........slept.......................
3 open............opened..........................
4 iron.........ironed.................................
5 clean ......cleaned................................
6 take ..........taken...............................
7 arrive .........arrived................................
8 put.............put.............................
9 leave ........left..............................
10 break ...........broken.........................
11 make .........made.........................
12 run ............run.......................
1 . Write the past participles of the following verbs
1 ate ....................................
2 slept................................
3 opened......................................
4 ironed..........................................
5 cleaned ......................................
6 took .........................................
7 arrived .........................................
8 put..........................................
9 left ......................................
10 broke ....................................
11 maked ..................................
12 ran ...................
1b
2c
3e
4d
5f
6a