Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. legs (chân)
2. hair (lông mao)
3. wings (cánh)
4. lungs (phổi)
5. fins (vây)
6. backbones (xương sống)
7. gills (mang)
8. scales (vảy)
9. feathers (lông vũ)
poster - speaker - laptop - table - drawer - mobile phone - clock - board - dictionaries - shelf - pen - notebook - desk - coat - chair - bag
1.football
2.horse-riding
3.tennis
4.swimming
5.athletics
6.cycling
7.climbing
8.gymnastics
9.skiing
10.volleyball
11.golf
12.hockey
13. wrestling
14.sailing
15.rugby
16.basketball
1: fireworks
2: special food
3: fun
4: wish
5: furniture
1 – e. study new words (học từ mới)
2 – d. do exercise (tập thể dục)
3 – b. play the piano (chơi đàn dương cầm)
4 – a. have lunch (ăn trưa)
5 – c. wear a uniform (mặc đồng phục)
a. Burger b. pizza
c. Chocolate d. bread
e. Soda f. Pineapple
g. Milk h. Strawberry
i. Banana j. Soup
a-2
b-1
c-3
d-4