Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
(to) precede ≈ (to) come before: đi trước, có trước
Các đáp án còn lại:
A. (to) come late: đến muộn
C. (to) come later: đến sau, muộn hơn
D. (to) come after: đến sau
Dịch nghĩa: Tình yêu nảy sinh sau khi kết hôn, không phải có trước đó
Đáp án A
Recommendation (n): sự giới thiệu (mang tính chất tiến cử) ≈ suggestion (n): sự đề xuất
Các đáp án còn lại:
B. introduction (n): sự giới thiệu (khi làm quen), mở đầu
C. advice (n): lời khuyên
D. reference (n): sự tham khảo
Dịch nghĩa: Nhớ mang theo thư giới thiệu của giáo viên
Đáp án B
(to) attempt ≈ (to) try: cố gắng, nỗ lực để đạt được điều gì
Các đáp án còn lại:
A. (to) enjoy (v): tận hưởng
C. (to) feel like doing something: thích làm điều gì
D. (to) want (v): muốn
Dịch nghĩa: Billy cố gắng để đậu đại học.
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn
Đáp án C
Compulsory (adj): bắt buộc ≈ required (adj): đòi hỏi, cần thiết
Các đáp án còn lại:
A. (to) divide (v): phân chia
B. paid (quá khứ phân từ của pay) (v): trả (tiền)
paid (adj): có trả phí
D. (to) depend (on): phụ thuộc
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc tại hầu hết các trường Việt Nam
Đáp án D
Reflection (n): hình ảnh phản chiếu ≈ image
Các đáp án còn lại:
A. imagination (n): tưởng tượng
B. bone (n): khung xương
C. leash (n): dây xích
Dịch nghĩa: Chú chó thấy hình ảnh mình bị phản chiếu từ bể nước
Đáp án C
(to) flourish = (to) grow well: phát triển tốt, thịnh vượng
Các đáp án còn lại:
A. (to) take off (v): cất cánh (máy bay); bắt chước
B. (to) set up (v): chuẩn bị, dàn dựng
D. (to) close down (v): đóng cửa, ngừng kinh doanh
Dịch nghĩa: Một vài ngành kinh doanh đang rất phát triển trong điều kiện kinh tế hiện nay.
Đáp án A
Nervousness (n) = anxiety (n): sự bồn chồn, lo lắng >< confidence (n): sự tự tin
Các đáp án còn lại:
C. challenge (n): thách thức
D. creativeness (n): óc sáng tạo
Dịch nghĩa: Nhớ rõ không được để lộ sự lo lắng trong quá trình phỏng vấn.
Đáp án D
(to) approach (v): tiến đến gần = (to) come nearer to
Các đáp án còn lại:
A. (to) look up to: tôn trọng, ngưỡng mộ
B. (to) catch sight of: trông thấy lướt qua
C. (to) point at: chỉ tay vào
Dịch nghĩa: Nếu thấy giáo viên đang đi tới, vẫy nhẹ tay để thu hút sự chú ý là phù hợp nhất.
Đáp án là D. conclusively = decisively : cuối cùng
Nghĩa các từ còn lại: predominantly : phần lớn là..; extensively: cách rộng rãi; especially : đặc biệt là ..