Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
- a piece of cake = a thing that is very easy to do
Phân tích đáp án:
A. challenging (adj): đầy thử thách
B. easy (adj): dễ dàng
C. boring (adj): gây buồn chán
D. understandable (adj): có thể hiểu được
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là A (đề bài yêu cầu tìm đáp án có nghĩa ngược lại).
Đáp án B
Impassive: không biểu lộ cảm xúc, thản nhiên
Trái nghĩa là emotional: tràn đầy cảm xúc, nhiều xúc cảm
Dịch: Ấn tượng đầu tiên của tôi về cô là khuôn mặt dửng dưng của cô.
Respectful: tôn trọng, tôn kính
Solid: cứng nhắc, thuần khiết, đồng nhất
Fractious: cau có, xấu tính xấu nết
Đáp án A.
Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.
- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.
Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.
Phân tích đáp án:
A. were at an advantage: có lợi thế
B. were at a disadvantage: bị bất lợi
C. lost their jobs: mất việc.
D. became fainted: trở nên yếu ớt.
Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A.
Tạm dịch: Khi nói về vấn đề bình phục sau trận ốm, các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em có khả năng hồi phục nhanh hơn người lớn.
resilient (adj): hồi phục nhanh >< making a slow recovery: bình phục chậm
Chọn C
Các phương án khác:
A. trở nên mạnh khỏe hơn
B. khỏe mạnh trở lại
D. hồi phục nhanh
Tạm dịch: Tác giả thật sự rất tức giận khi tiểu thuyết của anh ta bị nhầm với một tiểu thuyết khác.
hot under the collar: tức giận >< calm (adj): bình tĩnh
Chọn C
Các phương án khác:
A. angry (adj): tức giận
B. worried (adj): lo lắng
D. curious (adj): tò mò
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay ≠ happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Đáp án A
Abolish (v) ≈ eradicate (v) ≈ eliminate (v): thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ ≠ institute (v): thành lập
Tạm dịch: Chế độ nô lệ đã được bỏ ở Mỹ vào thế kỷ thứ 19
B
Abolish: thủ tiêu, bãi bỏ
Trái nghĩa là institute: lập, mở, tiến hành
Eradicate: trừ, tiệt
Eliminate: loại ra, loại bỏ
Require: đòi hỏi, yêu cầu
Dịch: Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở Mỹ vào thế kỷ 19
A.at the target : trong mục tiêu
B.in accident : tai nạn
C.at stake : bị đe dọa
D.in comfort: thoải mái
in danger ~ at stake : bị đe dọa
Đáp án C
Tạm dịch:
Anh lái xe quá nhanh đến nỗi tôi thực sự cảm thấy cuộc sống của mình đang bị đe dọa.
Đáp án A
Faint: mờ nhạt, mơ hồ, không rõ ràng
Trái nghĩa là clear: rõ ràng
Dịch: Chúng tôi rời New York khi tôi lên sáu, vì vậy hồi ức của tôi về nó là khá mờ nhạt.
Unintelligible: không thể hiểu được
Explicable: có thể giải thích
Ambiguous: tối nghĩa, nhập nhằng