Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Viện Sức Khỏe Thần Kinh Quốc Gia đang thực hiện nghiên cứu có ảnh hưởng sâu rộng để quyết định ảnh hưởng tâm lý của việc sử dụng thuốc.
- far - reaching (adj): có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng
A. refined / rɪ'faɪnd / (adj): lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức, đã tinh chế, nguyên chất.
Ex: Beneath his refined manners and superficial elegance the man was a snake: Đằng sau phong cách tinh tế và vẻ sang trọng bề ngoài thì ông ta là một con rắn.
B. extensive /ɪk'stensɪv/ (adj): rộng, rộng rãi, bao quát
Ex: Extensive repair work is being caưied out.
C. prevalent /'prevələnt/ (adj): thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành
Ex: The disease is even more prevalent in Latin America.
D. tentative/'tentətɪv/(adj): chưa xác định, chưa chắc chắn, còn do dự
Ex: We made a tentative arrangement to meet on Friday. Câu hỏi yêu cầu tìm đáp án mang nghĩa gần nhất nên chọn B.
Chọn B
“controlled by law” = “restricted”: bị giới hạn, bị kiểm soát
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
renovation (n): sự cải tạo
A. intervention (n): sự can thiệp B. restoration (n): sự phục hồi
C. maintenance (n): sự duy trì D. repairing (n): sự sửa chữa
=> renovation = restoration
Tạm dịch: Việc cải tạo bảo tàng quốc gia hiện đã gần hoàn thành.
Chọn B
A
A. Find out: xác định
B. develop : phát triển
C. concern : quan tâm
D. build: xây dựng
=> determine ~ Find out: xác định
ð Đáp án A
Tạm dịch: Mục đích của cuộc khảo sát này là để xác định thái độ của sinh viên đối với tình yêu và hôn nhân.
Đáp án B.
Tạm dịch: Hầu hết các quốc gia nghiêm cấm việc buôn bán thuốc phiện.
Controlled by law = restricted: bị luật pháp ngăn chặn
Đáp án D
(to) determine: xác định, tìm ra = D. find out: tìm ra.
Các đáp án còn lại:
A. make up: trang điểm, bịa chuyện, làm lành.
B. take over: đảm nhiệm.
C. put up: cho ở nhờ, làm tăng giá.
Dịch: Những mô hình điện toán giúp xác định xem 1 khu vực cụ thể có khả năng bị ngập lụt hay không.
Đáp án B
Tạm dịch: Viện Sức Khỏe Thần Kinh Quốc Gia đang thực hiện nghiên cứu có ảnh hưởng sâu rộng để quyết định ảnh hưởng tâm lý của việc sử dụng thuốc.
- far - reaching (adj): có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng
A. refined /ri'faind/ (adj): lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức, đã tinh chế, nguyên chất.
Ex: Beneath his refined manners and superficial elegance the man was a snake: Đằng sau phong cách tinh tế và vẻ sang trọng bề ngoài thì ông ta là một con rắn.
B. extensive /ik'stensiv/ (adj): rộng, rộng rãi, bao quát
Ex: Extensive repair work is being carried out.
C. prevalent /'prevələnt/ (adj): thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành
Ex: The disease is even more prevalent in Latin America.
D. tentative / 'tentətiv / (adj): chưa xác định, chưa chắc chắn, còn do dự
Ex: We made a tentative arrangement to meet on Friday.
Câu hỏi yêu cầu tìm đáp án mang nghĩa gần nhất nên chọn B.