Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhiều thị trấn khai thác mỏ ở California đã phát đạt cho đến khi hết sạch vàng và những người tìm kiếm vàng chuyển sang các khu vực mới, để những thị trấn mới phát triền nhanh đó trở thành những thị trấn ma.
- prosper (v): phát triển thịnh vượng, làm ăn phát đạt.
Ex: Businesses across the state are prospering.
Phân tích đáp án:
A. decline (v): giảm chất lượng, trở nên tồi tệ hơn.
Ex: Qualified staff are leaving and standards are declining: Nhân viên giỏi đang rời đi và chất lượng nhân lực đang giảm sút.
B. assemble (v): tập hợp
Ex: A large crowd had assembled outside the American embassy – Một đám đông lớn tập hợp ngoài đại sứ quán Mỹ
C. employ (v): thuê, tuyển dụng.
Ex: The factory employs over 2000 people.
D. thrive = prosper
Ex: a business which managed to thrive during a recession.
Đáp án là A. decline >< prosper.
Chọn A.
Đáp án A.
prosper: thịnh vượng, phồn vinh
A. decline: giảm, yếu hơn, suy tàn
B. assemble: tập hợp lại, thu thập
C. employ: thuê, mướn
D. thrive: thịnh vượng, phát đạt
Đáp án A
Giải thích: mobile: lưu động, di động = moving from place to place: di chuyển từ nơi nọ sang nơi kia
Các đáp án còn lại:
B. changing shape or expression easily and often: thay đổi hình dáng hay cách biểu hiện dễ dàng và thường xuyên
C. being bent easily and quickly: có thể bẻ cong dễ dàng và nhanh chóng
D. staying in one place: ở yên một chỗ
Dịch nghĩa: Thư viện di động mang sách đến cho trẻ em ở những cộng đồng thiểu số. Những thư viện này đi từ các thị trấn này đến các thị trấn khác bằng ô tô, xe van hoặc xe tải
Đáp án C.
A. Inflexible (adj) : cứng, không uốn được.
B. Unable to pass an exam in reading and writing: không thể vượt qua bài kiểm tra đọc và viết.
C. Able to read and write: có thể đọc và viết >< Illiterate (adj): mù chữ, thất học.
D. Able to join intramural sport: có thể tham gia thể thao trong nước.
Dịch câu: Số người mù chữ ở vùng núi và các vùng sâu vùng xa ở Việt Nam đã giảm trong vài năm qua.
Đáp án A.
Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.
- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.
Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.
Phân tích đáp án:
A. were at an advantage: có lợi thế
B. were at a disadvantage: bị bất lợi
C. lost their jobs: mất việc.
D. became fainted: trở nên yếu ớt.
Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A
Đáp án A.
Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.
- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.
Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.
Phân tích đáp án:
A. were at an advantage: có lợi thế
B. were at a disadvantage: bị bất lợi
C. lost their jobs: mất việc
D. became fainted: trở nên yếu ớt
Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A
Đáp án B
Gigantic (adj): kếch xù
Tiny (adj): nhỏ bé >< colossal (adj): khổng lồ
Graceful (adj): duyên dáng
Big (adj): lớn
Dịch: Ở giữa trung tâm cánh đồng là một ngôi nhà khổng lồ, được trang trí bằng ngà voi và vàng
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhiều thị trấn khai thác mỏ ở California đã phát đạt cho đến khi hết sạch vàng và những người tìm kiếm vàng chuyển sang các khu vực mới, để những thị trấn mới phát triển nhanh đó trở thành những thị trấn ma.
- prosper (v): phát triển thịnh vượng, làm ăn phát đạt.
Ex: Businesses across the State are prospering.
Phân tích đáp án:
A. decline (v): giảm chất lượng, trở nên tồi tệ hơn.
Ex: Qualified staff are leaving and standards are declining: Nhân viên giỏi đang rời đi và chất lượng nhân lực đang giảm sút.
B. assemble (v): tập hợp
Ex: A large crowd had assembled outside the American embassy: Một đám đông lớn tập hợp ngoài đại sứ quán Mỹ
C. employ (v): thuê, tuyển dụng.
Ex: The factory employs over 2000 people.
D. thrive = prosper
Ex: a business which managed to thrive during a recession.
Đáp án là A. decline >< prosper.
MEMORIZE
thrive (v): thịnh vượng, phát đạt
- thrive on sth: thịnh vượng nhờ cái gì
-thriving (n): sự phát đạt, thịnh vượng
- thriving industry: ngành công nghiệp phát đạt