Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Disagree: không đồng ý
Agree: đồng ý
Surrender: đầu hàng
Confess: thú tội
Câu này dịch như sau: Nancy đồng ý với sếp về phương hướng mới mà công ty đang triển khai.
Concur: đồng ý >< disagree: không đồng ý
Đáp án D
Từ trái nghĩa
lend colour to something: chứng minh
provide evidence for: cung cấp chứng cứ cho
give no proof of: không có bằng chứng
=> give no proof >< lend colour to something
Tam dich: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho câu nói của cô.
Đáp án A
Kiến thức về từ trái nghĩa
Giải thích: “doesn’t want to hire" có nghĩa là không muốn thuê nữa => impudence là từ mang nghĩa tiêu cực. => trái nghĩa là từ mang nghĩa tích cực.
A. respect (sự tôn trọng) >< impudence (hành động, lời nói láo xược)
B. sự đồng ý C. sự nghe lời D. vô lễ
Dịch nghĩa: Giám đốc đã chịu đủ những hành động láo xược, vô lễ của anh ta, và không muốn thuê anh ta nữa.
Đáp án B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Wendy đang trong thế tiến thoái lưỡng nan: cô tự hỏi nên đi dã ngoại với bạn bè hay ở nhà với gia đình.
=> on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan
A. unwilling to make a decision: không muốn đưa ra quyết định
B. able to make a choice: có thể lựa chọn
C. eager to make a plan: háo hức thực hiện một kế hoạch
D. unready to make up her mind: chưa sẵn sàng để quyết định
=> Đáp án B (on the horns of a dilemma >< able to make a choice)
Đáp án C
Kiến thức về từ trái nghĩa
(to) lose contact with somebody: mất liên lạc với ai >< (to) get in touch with somebody: giữ liên lạc với ai.
Các đáp án còn lại:
A. (to) make room for: dọn chỗ
B. (to) put in charge of: chịu trách nhiệm
D. (to) lose control of: mất kiểm soát
Dịch nghĩa: Cô ấy không vui khi mất liên lạc với nhiều người bạn cũ của mình khi cô ấy đi du học.
Đáp án D
- preserve: (v) bảo quản, giữ gìn # reveal: (v) công khai, phát hiện, khám phá
Đáp án B
Impassive (adj): bình thản, dửng dưng >< B. emotional (adj): xúc cảm, dễ xúc động.
Các đáp án còn lại:
A. espectful (adj): tôn trọng, tôn kính.
C. solid (adj): rắn rỏi.
D. fractious (adj): bướng, cứng đầu.
Dịch: Ấn tượng đầu tiên của tôi về cô ấy là gương mặt dửng dưng.
Đáp án C
Cold (adj): lạnh nhạt
Trivial (adj): tầm thường
Gracious (adj): lịch sự, tử tế >< rude (adj): cộc cằn, thô lỗ
Suspicious (adj): đáng ngờ
Dịch: Bác sĩ của cô ấy hơi thô lỗ với tôi
Đáp án D
A. precious: đắt giá
B. priceless: vô giá
C. important: quan trọng
D. worthless: không có giá trị Invaluable: vô cùng quý giá >< worthless
Dịch nghĩa: Kinh nghiệm của bạn đối với các vụ hỏa hoạn dầu hỏa sẽ là vô giá đối với công ty khi xảy ra vấn đề
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Giải thích: concur (v) đồng ý, nhất trí >< disagree (v) không đồng ý
Đáp án còn lại:
B. agree (v) đồng ý C. surrender (v) đầu hàng D. confess (v) thú nhận
Tạm dịch: Nancy đồng ý với ông chủ của cô về hướng đi mới của công ty đang áp dụng.