Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ĐÁP ÁN D
A. developed (adj): phát triển, hoàn thiện
B. various (adj): nhiều, khác nhau
C. complex (adj): phức tạp
D. basic (adj): cơ bản >< sophisticated (adj): phức tạp
Tạm dịch: Các phương pháp y khoa đang trở nên phức tạp, tinh tế hơn bao giờ hết.
Đáp án B.
Tạm dịch: Theo một báo cáo, đất nông nghiệp của Châu Phi đang ngày càng khô cằn và không có khả năng cứu sống được số dân đang đói khát của châu lục này.
A. poor: nghèo nàn
B. fruitful: ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả, màu mõ, tốt, sinh sản nhiều
C. arid: khô cằn
D. desert: hẻo lánh
- barren: cằn cỗi, khô cằn
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án phải là B. fruitful.
Đáp án B.
Tạm dịch: Theo một báo cáo, đất nông nghiệp của Châu Phi đang ngày càng khô cằn và không có khả năng cứu sống được số dân đang đói khát của châu lục này.
A. poor: nghèo nàn
B. fruitful: ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả, màu mõ, tốt, sinh sản nhiều
C. arid: khô cằn
D. desert: hẻo lánh
- barren: cằn cỗi, khô cằn
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án phải là B. fruitful.
Đáp án A
Faint: mờ nhạt, mơ hồ, không rõ ràng
Trái nghĩa là clear: rõ ràng
Dịch: Chúng tôi rời New York khi tôi lên sáu, vì vậy hồi ức của tôi về nó là khá mờ nhạt.
Unintelligible: không thể hiểu được
Explicable: có thể giải thích
Ambiguous: tối nghĩa, nhập nhằng
A.put forward : đưa ra ( một ý tưởng/ một kế hoạch)
B.look up: tra cứu
C.slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
D.turn down: từ chối
speed up: tăng tốc > < slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
Đáp án C
Đáp án B.
Tạm dịch: Kiến thức về bệnh sốt rét của chúng tôi đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là B. hold back: giữ lại, kìm hãm >< advance
Đáp án B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Các chuyên gia dinh dưỡng tin rằng vitamin ngăn ngừa được những bệnh tật.
=> Circumvent /,sə:kəm’vent/(v): phá vỡ, làm hỏng, ngăn ngừa
Các đáp án:
A. defeat /di'fi:t/(v): đánh bại B. nourish /’nʌri∫/ (v): nuôi dưỡng
C. help (v): giúp đỡ D. treat (v): điều trị, đối xử
=> Đáp án B (circumvent >< B. nourish)
D
A. help (v): giúp đỡ
B. aid (v): hỗ trợ
C. support (v): hỗ trợ
D. hinder (v): cản trở >< assist (v): hỗ trợ
Tạm dịch: TEFL.com là trang web cung cấp công cụ tìm kiếm công việc cho những sinh viên.
D
Absent-minded :đãng trí, hay quên
Đồng nghĩa là often forgetting things: thường hay quên các thứ
Dịch câu: Tôi trở nên ngày càng đãng trí. Tuần trước, tôi tự khoá bản thân ở ngoài nhà 2 lần
Tạm dịch: Khi nói về vấn đề bình phục sau trận ốm, các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em có khả năng hồi phục nhanh hơn người lớn.
resilient (adj): hồi phục nhanh >< making a slow recovery: bình phục chậm
Chọn C
Các phương án khác:
A. trở nên mạnh khỏe hơn
B. khỏe mạnh trở lại
D. hồi phục nhanh