Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Tạm dịch: Các nghiên cứu khảo cổ học gần đây cho thấy những cư dân đầu tiên trong hang động Russel Caverns là người Paleo-Indians, những người đã sử dụng những công cụ thô sơ nhất để mưu sống.
A. technical: kỹ thuật, công nghiệp
B. basic: cơ bản
C. superior: siêu việt
D. original: nguyên gốc
- rudimentary (adj): sơ đẳng, do đó đáp án phải là C. (Đề bài yêu cầu tìm từ tái nghĩa).
Đáp án C.
Tạm dịch: Các nghiên cứu khảo cổ học gần đây cho thấy những cư dân đầu tiên trong hang động Russell Caverns là người Paleo-Indians, những người đã sử dụng những công cụ thô sơ nhất để mưu sống.
A. technical: kỹ thuật, công nghệ
B. basic: cơ bản
C. superior: siêu việt
D. original: nguyên gốc
- rudimentary (adj): sơ đẳng, do đó đáp án phải là C. (Đề bài yêu cầu tìm từ tái nghĩa).
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
console (v): an ủi, giải khuây
A. satisfy (v): làm hài lòng B. sympathize (v): đồng cảm
C. please (v): làm hài lòng D. discourage (v): làm nản lòng
=> console >< discourage
Tạm dịch: Hầu hết các trường đại học đều có các cố vấn được đào tạo, những người có thể trấn an và an ủi những sinh viên gặp vấn đề về học tập hoặc cá nhân.
Chọn D
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Đáp án B.
A. wholesale: buôn sỉ, hàng loạt.
B. selective: có chọn lựa >< indiscriminate: không phân biệt, bừa bãi.
C. disciplined: có kỷ luật.
D. unconscious: bất tỉnh.
Dịch câu: Các bác sĩ đã bị chỉ trích vì sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi.
Đáp án B.
A. wholesale: buôn sỉ, hàng loạt.
B. selective: có chọn lựa >< indiscriminate: không phân biệt, bừa bãi.
C. disciplined: có kỷ luật.
D. unconscious: bất tỉnh.
Dịch câu: Các bác sĩ đã bị chỉ trích vì sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi.
Chọn B
Dịch câu: Bác sĩ vừa bị chỉ trích do sử dụng kháng sinh bừa bãi
Indiscriminate(a): bừa bãi
>< selective(a) có chọn lọc
Đáp án B
indiscriminate : không phân biệt, bừa bãi
A. có kỷ luật
B. có chọn lựa
C. buôn sỉ, hàng loạt
D. bất tỉnh
Dịch nghĩa:Các bác sĩ đã bị phê bình về việc sử dụng kháng sinh bừa bãi
Đáp án B
indiscriminate : không phân biệt, bừa bãi
A. có kỷ luật
B. có chọn lựa
C. buôn sỉ, hàng loạt
D. bất tỉnh
Dịch nghĩa:Các bác sĩ đã bị phê bình về việc sử dụng kháng sinh bừa bãi
Đáp án C.
Tạm dịch: Các nghiên cứu khảo cổ học gần đây cho thấy những cư dân đầu tiên trong hang động Russel Caverns là người Paleo-Indians, những người đã sử dụng những công cụ thô sơ nhất để mưu sống.
A. technical: kỹ thuật, công nghiệp
B. basic: cơ bản
C. superior: siêu việt
D. original: nguyên gốc
- rudimentary (adj): sơ đẳng, do đó đáp án phải là C. (Đề bài yêu cầu tìm từ tái nghĩa)