Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
attentive (adj) = interested (adj): chú ý, quan tâm
Các đáp án còn lại:
A. perceptive (adj) : nhận thức
B. indifferent (adj): lãnh đạm
D. negligent (adj): lơ đễnh
Dịch nghĩa: Anh ấy chú ý khi Betsy và tôi đã nói chuyện về buổi hòa nhạc từ thiện của chúng tôi để giúp đỡ các nạn nhân của những trận lũ lụt gần đây.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa – cụm từ cố định
Tạm dịch: Kỹ thuật AI giúp các bác sĩ y khoa khám phá tương tác tinh tế giữa các loại thuốc mà khiến bệnh nhân trong tình trạng nguy hiểm vì tác dụng phụ nghiêm trọng của chúng.
=> In jeopardy = at risk: nguy hiểm
Các đáp án còn lại:
In reality: thực tế là...
Under pressure: chịu áp lực
Under control: dưới sự kiểm soát
D
A. treated : cư xử, đối xử
B. dedicated : cống hiến
C. helped : giúp đỡ
D. started: bắt đầu
ð initiated: khởi xướng, bắt đầu ~ started
ð Đáp án D
Tạm dịch: Một hội nghị y tế quốc tế do Davison khởi xướng đã dẫn đến sự ra đời của Liên đoàn các Hội Chữ thập đỏ vào năm 1991
Chọn D
A. treated : cư xử, đối xử
B. dedicated : cống hiến
C. helped : giúp đỡ
D. started: bắt đầu
ð initiated: khởi xướng, bắt đầu ~ started
ð Đáp án D
Tạm dịch: Một hội nghị y tế quốc tế do Davison khởi xướng đã dẫn đến sự ra đời của Liên đoàn các Hội Chữ thập đỏ vào năm 1991.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
universal (adj): phổ biến, chung
shared: được chia sẻ, chung marked (adj): rõ rệt
hidden: ẩn, bị giấu đi separated (adj): ly thân
=> universal = shared
Tạm dịch: Những vấn đề như sự vội vàng và thiếu kinh nghiệm là một đặc điểm chung của giới trẻ.
Chọn B
Đáp án C
Universal (adj): phổ biến, của chung = C. shared: được chia sẻ chung.
Các đáp án còn lại:
A. marked: được đánh dấu.
B. hidden: bị giấu đi.
D. separated: bị chia ra.
Dịch: Những vấn đề như nông nổi và thiếu kinh nghiệm là đặc điểm chung của tuổi trẻ.
Đáp án : C
“famine” = “serious shortage of food”: nạn đói, thiếu đồ ăn trầm trọng