Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
thought-provoking (adj): khiến phải suy nghĩ một cách nghiêm túc
inspirational (adj): truyên cảm hứng cost-effective (adj): sinh lãi
discouraging (adj): làm nản lòng weather-bitten (adj): bị thời tiết làm hao mòn
=> thought-provoking >< discouraging
Tạm dịch: Nghệ sĩ người Ba Lan, Pawel Kuzinsky, tạo ra những bức tranh châm biếm chứa đầy những thông điệp khiến người xem phải suy nghĩ một cách nghiêm túc vê thế giới.
Chọn C
Chọn đáp án C
A. defined: định nghĩa, xác định
B. hosted: chủ trì
C. triggered: dấy lên, gây ra, gây lên
D. arose: (vấn đề) nổi lên, nảy sinh
Ta có: ignite (v) = trigger (v): gây ra, làm nảy sinh, gây lên, thổi bùng một cuộc tranh luận sôi động
Vậy ta chọn đáp án đúng là C.
Lưu ý: arise là nội động từ, không có tân ngữ theo sau.
Tạm dịch: Câu hỏi khơi nhiều suy nghĩ của người chủ trì đã thổi bùng một cuộc tranh luận sôi nổi giữa những người tham gia buổi workshop.
Đáp án A.
Tạm dịch: Suy đi tính lại thì tôi quyết định sẽ đi cùng bạn tới rạp hát.
A. On reflection = After futher consideration: suy nghĩ kĩ thì
B. For this time only: chỉ lần này thôi
C. After discussing with my wife: sau khi thảo luận với vợ tôi
D. For the second time: lần thứ hai
Dễ thấy đáp án chính xác là đáp án A
Đáp án C
- at length: đầy đủ chi tiết = in detail: chi tiết, cặn kẽ
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
universal (adj): phổ biến, chung
shared: được chia sẻ, chung marked (adj): rõ rệt
hidden: ẩn, bị giấu đi separated (adj): ly thân
=> universal = shared
Tạm dịch: Những vấn đề như sự vội vàng và thiếu kinh nghiệm là một đặc điểm chung của giới trẻ.
Chọn B
Đáp án C.
Tạm dịch: Tình yêu và các mối quan hệ sẽ luôn luôn là một chủ đề được quan tâm phổ biến.
A. Marked (adj): rõ ràng, rõ rệt. Ex: a marked difference (một sự khác nhau rõ rệt)
B. Separated (adj): được tách ra. Ex: I am separated from my wife: Tôi sống ly thân với vợ tôi.
C. Shared (adj): chung. Ex: shared ownership (đồng sở hữu)
D. Hidden (adj): bị che giấu, không rõ ràng. Ex: hidden camera (máy quay giấu kín)
Đáp án chính xác là C vì đề bài yêu cầu tìm từ đồng nghĩa.
Đáp án C
Universal (adj): phổ biến, của chung = C. shared: được chia sẻ chung.
Các đáp án còn lại:
A. marked: được đánh dấu.
B. hidden: bị giấu đi.
D. separated: bị chia ra.
Dịch: Những vấn đề như nông nổi và thiếu kinh nghiệm là đặc điểm chung của tuổi trẻ.
Đáp án C
Universal (adj): phổ biến, của chung = C. shared: được chia sẻ chung.
Các đáp án còn lại:
A. marked: được đánh dấu.
B. hidden: bị giấu đi.
D. separated: bị chia ra.
Dịch: Những vấn đề như nông nổi và thiếu kinh nghiệm là đặc điểm chung của tuổi trẻ
Đáp án B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
universal (adj): phổ biến, chung
shared: được chia sẻ, chung
marked (adj): rõ rệt
hidden: ẩn, bị giấu đi
separated (adj): ly thân
=> universal = shared
Tạm dịch: Những vấn đề như sự vội vàng và thiếu kinh nghiệm là một đặc điểm chung của giới trẻ.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa - từ vựng
Tạm dịch: Nghệ sĩ Ba Lan Pawel Kuzinsky tạo ra những bức tranh châm biếm đầy với những thông điệp gợi suy nghĩ về thế giới.
=> Thought—provoking /'θɔ:tprəvəʊkɪŋ/ (adj): gợi suy nghĩ, ngẫm nghĩ (làm ai đó ngẫm nghĩ về một vấn đề, chủ đề nào đó)
Xét các đáp án:
Inspirational /,ɪnspə'reɪ∫ənl/ (adj): truyền cảm hứng
Provocative /prə’vɒkətɪv/ (adj): khiêu khích
Stimulating /'stɪmjuleɪtɪŋ/ (adj): kích thích
Universal /,ju:nɪ’vɜ:sl/ (adj): phổ biến
=> Đáp án đúng là A