Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- remedy: (v) cứu chữa, giải quyết khó khăn = resolve: (v) giải quyết khó khăn, vấn đề
Tạm dịch: Để giải quyết tình huống này, Hiến pháp Hoa Kỳ đã được phê duyệt vào năm 1789, cho phép Quốc Hội phát hành tiền
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
compulsory (adj): bắt buộc
A. free of charge: miễn phí
B. required (adj): đòi hỏi, yêu cầu phải có
C. neccessary (adj): cần thiến
D. optional (adj): tùy ý, không bắt buộc
=> compulsory = required
Tạm dịch: Giáo dục tiểu học ở Hoa Kỳ là bắt buộc
Đáp án A
Văn phòng quốc hội Mỹ ngay bên cạnh tòa nhà Capitol.
adjacent = next to/ near: gần/ bên cạnh
behind: phía sau
far from: xa
within: trong vòng
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án C
Cut ~ Sever /'sevə/ (v): chia cắt, cắt đức
Acknowledge: thừa nhận, công nhận, biết ơn
Alienate /'eiljəneit/ (v): làm cho xa lánh
Integrate /'intigreit/ (v): hợp nhất
ð Đáp án C (Cuộc nội chiến vào năm 1863 đã chia cắt nước Mỹ thành hai quốc gia – một liên minh phía nam và một liên minh phía bắc)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
loom large (v) = to be worrying or frightening and seem hard to avoid: khó tránh khỏi
be improved: được cải tiến be advoid: bị tránh né
be discussed: được thảo luận become important: trở nên quan trọng
Tạm dịch: Vấn đề tăng lương sẽ khó tránh khỏi/ trở nên quan trọng trong hội nghị năm nay bởi vì nó là điều mà những người tham dự muốn đề cập đến.
Chọn D
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
maintenance (n): sự giữ, sự duy trì
building (n): sự xây dựng, toà nhà foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập
destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn
=> maintenance = preservation
Tạm dịch: Việc duy trì những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.
Đáp án A
- remedy: (v) cứu chữa, giải quyết khó khăn = resolve: (v) giải quyết khó khăn, vấn đề
Tạm dịch: Để giải quyết tình huống này, Hiến pháp Hoa Kỳ đã được phê duyệt vào năm 1789, cho phép Quốc Hội phát hành tiền