Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích:
A. Cho đi và nhận về cùng một lúc
B. Thử nhiều thứ cùng một lúc
c. Quá trình thay đổi một lượng tiền tệ
D. Sự sắp xếp hai người/ hai bữa tiệc với tôi
Exchange (v) trao đổi
Dịch nghĩa. Người ở Hàn tặng sách cho các trường học ở Indonesia, và người Indonesia dạy người Hàn điệu múa truyền thống. Sự trao đổi này giúp họ học hỏi văn hóa lẫn nhau.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
optional (adj): được lựa chọn
A. compulsory (adj): bắt buộc B. important (adj): quan trọng
C. comfortable (adj): thoải mái D. necessary (adj): bắt buộc
=> optional >< compulsory
Tạm dịch: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả học sinh Việt Nam, tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tùy chọn được giảng dạy tại các trường trung học ở Việt Nam.
Chọn A
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án A
Giải thích: optional (adj): tự chọn >< compulsory (adj): bắt buộc
Các đáp án còn lại:
B. important (adj): quan trọng’
C. comfortable (adj); thoải mái
D. necessary (adj): cần thiết
Dịch nghĩa: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả sinh viên Việt Nam, tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tự chọn được giảng dạy tại các trường trung học ở Việt Nam
Đáp án A
Giải thích: optional (adj): tự chọn >< compulsory (adj): bắt buộc
Các đáp án còn lại:
B. important (adj): quan trọng’
C. comfortable (adj); thoải mái
D. necessary (adj): cần thiết
Dịch nghĩa: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả sinh viên Việt Nam, tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tự chọn được giảng dạy tại các trường trung học ở Việt Nam.
Chọn B Câu đề bài: Cô ta chết lặng trước sự kiện kì diệu này, và đứng đó mở miệng trong một thời gian dài, nhìn vào vật lạ này trong tay mình.
Dumbfound (adj.): chết lặng
Astonished (adj.): kinh ngạc
Speechless (adj.): không nói nên lời
Content (adj.): hài lòng, thỏa mãn
Applauding (adj.): khen ngợi
Chọn B
Câu đề bài: Cô ta chết lặng trước sự kiện kì diệu này, và đứng đó mở miệng trong một thời gian dài, nhìn vào vật lạ này trong tay mình.
Dumbfound (adj.): chết lặng
Astonished (adj.): kinh ngạc
Speechless (adj.): không nói nên lời
Content (adj.): hài lòng, thỏa mãn
Applauding (adj.): khen ngợi
Đáp án A Exchange (N,V) = trao đổi