Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: A Preserve= bảo vệ, reveal= tiết lộ, cover= bảo bọc, presume= cho là. Dịch: tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để đảm bảo tính nặc danh.
Đáp án là D. acceptance : sự chấp nhận >< refusal: sự từ chối
Nghĩa các từ còn lại: confirmation: sự xác nhận; admission: sự thừa nhận; agree: đồng tình
preserve : giữ; cả cụm ; preserve anonymity: nặc danh => Đáp án là D. reveal: tiết lộ.
Nghĩa các từ còn lại: cover: bao phủ; conserve: bảo tồn; presume : phỏng đoán
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
materialistic (a): chủ nghĩa duy vật
monetary (a): [thuộc] tiền tệ
greedy (a): tham lam; thèm thuồng
object-oriented (a): lập trình
spiritual (a): [thuộc] tinh thần, tâm hồn
=> materialistic >< spiritual
Tạm dịch: Con người hiện nay vật chất hơn nhiều so với tổ tiên nhiều năm trước.
Chọn C
Courteous: lịch sự
Gentle: nhẹ nhàng, tử tế
Disappointed: thất vọng
Impolite: bất lịch sự
Optimistic: lạc quan
Courteous trái nghĩa với Impolite
=>Chọn C
Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.
Đáp án A
Nervousness (n) = anxiety (n): sự bồn chồn, lo lắng >< confidence (n): sự tự tin
Các đáp án còn lại:
C. challenge (n): thách thức
D. creativeness (n): óc sáng tạo
Dịch nghĩa: Nhớ rõ không được để lộ sự lo lắng trong quá trình phỏng vấn.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
daunting = making somebody feel nervous and less confident about doing something (adj): làm ai lo lắng hay thiếu tự tin về điều gì
formidable (adj): ghê gớm, kinh khủng feasible (adj): khả thi
encouraging (adj): khích lệ discouraging (adj): làm nản lòng
=> daunting >< encouraging
Tạm dịch: Bây giờ cô ấy phải đối mặt với những thách thức khó khăn khi viết phần tiếp theo thành công cho cuốn sách đầu tiên cực kỳ nổi tiếng của mình.
Chọn C