Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
console (v): an ủi, giải khuây
A. satisfy (v): làm hài lòng B. sympathize (v): đồng cảm
C. please (v): làm hài lòng D. discourage (v): làm nản lòng
=> console >< discourage
Tạm dịch: Hầu hết các trường đại học đều có các cố vấn được đào tạo, những người có thể trấn an và an ủi những sinh viên gặp vấn đề về học tập hoặc cá nhân.
Chọn D
Đáp án: C Polluted= contaminated= ô nhiễm, enriched= làm giàu lên, purified = làm sạch, strengthened=được gia cố.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
the mists of time: một thời gian dài trước đây và rất khó để nhớ rõ
traced back to the ancient people: quay lại từ thời cổ đại
a long time ago and unforgettable: một thời gian dài trước đây và không thể nào quên
new enough for anyone to confirm: đủ mới để bất cứ ai có thể xác nhận
still a mystery to everybody: vẫn còn là một bí ẩn đối với mọi người
=> the mists of time >< new enough for anyone to confirm
Tạm dịch: Mặc dù Ngày Valentine đã trở thành một ngành công nghiệp toàn cầu với hơn 80 triệu bông hồng được bán trên toàn thế giới, nhưng nguồn gốc của ngày này không rõ ràng và ẩn giấu trong thời gian dài và khó để nhớ rõ.
Chọn C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
native (n): người bản xứ
member (n): thành viên local (n): người địa phương
migrant (n): người di cư tourist (n): khách du lịch
=> native = local
Tạm dịch: Người bản địa đã tức giận khi người nước ngoài đến đất nước của họ và chiếm lấy đất của họ.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
flatter (v): tâng bốc, nịnh hót
threaten (v): đe doạ praise (v): khen,ca ngợi
elevate (v): nâng lên, đưa lên tease (v): chòng ghẹo, trêu chọc
=> flatter = praise
Tạm dịch: Tôi biết anh ta chỉ tâng bốc tôi vì anh ta muốn mượn một ít tiền.
Chọn B
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
novel (a): mới lạ
common (a): phổ biến, thông thường
coherent (a): mạch lạc, chặt chẽ
varied (a): khác nhau, phong phú
unbiased (a): không thành kiến, không thiên vị
=> novel >< common
Tạm dịch: Nghiên cứu có tổ chức có thể ngăn cản các cách tiếp cận mới và ngăn chặn sự sáng tạo, do đó các khám phá tinh túy vẫn có thể được thực hiện bởi các nhà phát minh trong truyền thống cá nhân cổ điển.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
cost–effective = giving the best possible profit or benefits in comparison with the money that is spent (adj): thu được lợi nhuận cao nhất so với chi phí bỏ ra; hiệu quả
cheap (adj): rẻ inefficient (adj): không hiệu quả
encouraging (adj): khích lệ discouraging (adj): làm nản lòng
=> cost–effective >< inefficient
Tạm dịch: Quảng cáo bằng thư điện tử đã được chứng minh là phương pháp hiệu quả nhất để tiếp thị sản phẩm của chúng tôi.
Chọn B
Đáp án A
speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp
Các đáp án còn lại:
B. rapid (adj): nhanh
C. careful (adj): cẩn thận
D. hurried (adj): vội vã
Dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
console (v): an ủi
sympathize (v): thông cảm; đồng tình satisfy (v): thỏa mãn, vừa ý
discourage (v): làm nản lòng please (v): làm vui lòng, làm vừa lòng
=> console >< discourage
Tạm dịch: Hầu hết các trường đại học đều có các cố vấn được đào tạo có thể trấn an và an ủi những sinh viên gặp vấn đề về học tập hoặc vấn đề cá nhân.
Chọn C