Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
FOR REVIEW |
Cấu trúc đảo ngữ của câu điêu kiện như sau: Câu điều kiện loại 1: If + S + V (simple present) Should (not) + s + V infinitive Câu điều kiện loại 2: If + S + V (past subjunctive) Were + s + (not) + to V Câu điều kiện loại 3: If + S + V (past perfect) Had (not) + s+ PII |
Đây là câu điều kiện loại 1 do đó đáp án chính xác là A
Tạm dịch: Nếu có gì khẩn cấp, hãy gọi 911.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Occurrence (n): sự việc, biến cố
Occur (v): xảy ra, diễn ra
Dịch: Ngập lụt vào tháng Năm là một biến cố bất thường ở khu vực này
Đáp án C
S+ NO LONGER + V = S + trợ động từ NOT + động từ chình + ANY LONGER: không còn...nữa.
Câu này dịch như sau: Theo Tổ chức Y tế thế giới, Zika không còn gây ra một tình huống khẩn cấp trên toàn cầu nữ
A
A. decisively (adv): dứt khoát, quả quyết
B. decisive (adj): dứt khoát
C. decision (n): quyết định
D. decide (v): quyết định
Ở đây có động từ “act”, từ cần điền phải là một trạng từ bổ ngữ.
Tạm dịch: Anh ấy là một đội trưởng tốt người luôn hành động dứt khoát trong những tình huống khẩn cấp.
=> Đáp án A
Đáp án A
Kiến thức: từ vựng, từ loại
Giải thích:
A. decisively (adv): dứt khoát, quả quyết
B. decisive (adj): dứt khoát
C. decision (n): quyết định
D. decide (v): quyết định
Ở đây có động từ “act”, từ cần điền phải là một trạng từ bổ ngữ.
Tạm dịch: Anh ấy là một đội trưởng tốt người luôn hành động dứt khoát trong những tình huống khẩn cấp.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án C
Alike (adj): giống, tương tự
Likewise (adv): cũng giống như vậy
Like (adj): giống như
Likely (adv): có thể, chắc
Dịch: Giống như một con suối trên bề mặt đất, một dòng chảy của các dòng nước ngầm không chảy theo một đường thẳng
Đáp án D
- Must have + PP: chắc hẳn đã làm gì
- Ought to V (bare-inf: nên làm gì
- Could have PP: có thể đã làm gì
- Can + be + PP: có thể được/bị làm gì (bị động)
Vì chủ ngữ là “Widespread forest destruction” chỉ vật nên câu này phải chia động từ ở dạng bị động
Đáp án D ( Việc phá rừng trên diện rộng có thể được thấy rõ ở vùng này.)
Đáp án là B. hard shoulder: vạt đất canh xa lộ để dừng xe