Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
fairly: khá là
far: xa/ nhiều ( dùng để bổ trợ cho so sánh hơn)
absolutely: hoàn toàn
distant: xa
far/ much/ little + less/ more/ adj-er than...
Câu này dịch như sau: Lời đề nghị này ít thỏa đáng hơn lời đề nghị trước đó
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B.
would rather (not) + V (bare ): thích hơn ( không ) làm ...
Chọn A
Peter: “ Đây là chuyến đi đầu tiên của bạn đến Far East phải không?” -> Peter gặp John ở Far East lần đầu và hỏi câu này ->có 2 trường hợp có thể xảy ra. Một là đúng như dự đoán của Peter, hai là đến nhiều lần rồi. -> Chỉ có đáp án A là đúng nhất.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án C
- Take sth in: hiểu được, nắm được
- Take sb in ~ Deceive: đánh lừa ai
E.g: She took me in completely with her story.
- Stand for: viết tắt cho, đại diện cho cái gì
- Make out ~ Distinguish: phân biệt, nhận ra, nhìn thấy
E.g: I could hear voices but I couldn’t make out what they were saying.
- Look for: tìm kiếm
ð Đáp án C (Tôi không thể nhận ra đó là ai. Anh ta thì quá xa.)
Chọn C
Cấu trúc so sánh hơn: adj+er hoặc more+adj, careful là tính từ có 2 âm tiết, vì thế dạng so sánh hơn của nó là more careful
Đáp án là B
Kiến thức: Trạng từ bổ nghĩa cho so sánh hơn “ far + more/ less + long adjective” than
Tạm dịch: Lời đề nghị này không thỏa đáng hơn lời đề nghị trước đó