Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Bọn họ đã mua một ngôi nhà để phục vụ cho các kỳ nghỉ ở gần biển, và vào một lúc nào đó trong tương lai, họ sẽ chuyển hẳn về đó.
- in due course: vào một lúc nào đó trong tương lai.
Ex: Further details will be announced in due course: Nội dung chi tiết sẽ được tuyên bố trong tương lai.
Đáp án B
Lose (v): thua, mất
Achieve (v): đạt được
Collect (v): thu gom
Remove (v): loại bỏ
Dựa vào ngữ nghĩa → chọn “achieve”
Dịch: Nhiều người đang cố gắng hết sức để học và làm việc với hy vọng rằng họ sẽ đạt được danh tiếng và sự giàu có trong tương lai tới
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là D.
Contain:chứa đựng
Conclude: kết luận
Consist of = comprise: bao gồm
Câu này dịch như sau: Khóa học tiếng Anh mùa hè bao gồm hô thoại, ngữ pháp và kỹ năng nghe.
Đáp án A
Kiến thức: Các thì trong tiếng Anh Over + khoảng thời gian => thì hiện tại hoàn thành
Tạm dịch: Bởi vì nạn săn bắn trái phép tràn lan, có sự suy giảm đáng kể về số lượng voi trong thập kỷ qua
Đáp án : A
“include”: bao gồm, ở đây chúng ta chia bị động với “are included”: được bao gồm, các loại phí này được bao gồm trong giá của chuyến nghỉ này
Đáp án C
Giải thích: Thành ngữ
every now and then = thỉnh thoảng
Dịch nghĩa: Họ kết hôn một cách hạnh phuc mặc dù, đương nhiên rồi, tỉnh thoảng họ cãi nhau.
A. most times = nhiều khi, chiếm đa số thời gian.
Tuy nhiên, cách dùng này rất không trang trọng và không thông dụng, có thể thay bằng một thành ngữ khác thường dùng hơn là “most of the time(s)”.
B. from day to day = ngày này qua ngày khác
D. on the occasion + of sth = trong sự kiện nào đó
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án B.
Tạm dịch: Bọn họ đã mua một ngôi nhà để phục vụ cho các kỳ nghỉ ở gần biển, và vào một lúc nào đó trong tương lai, họ sẽ chuyển hẳn về đó.
- in due course: vào một lúc nào đó trong tương lai.
Ex: Further details will be announced in due course: Nội dung chi tiết sẽ được tuyên bố trong tương lai.