Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
threw cold water on his initial plans: không khuyến khích, ngăn chặn
A. không đồng ý với anh ấy về kế hoạch ban đầu của anh ấy
B. từ chối kế hoạch ban đầu của anh ấy
C. đã hỗ trợ cho các kế hoạch ban đầu của mình
D. tài trợ cho anh ấy với các kế hoạch ban đầu
=> threw cold water on his initial plans >< gave his initial plans great support
Tạm dịch: Khi nghe đề xuất của dự án, tất cả các nhân viên đã dội nước lạnh vào kế hoạch ban đầu của anh ta, khiến anh ta hoàn toàn buồn bã.
Chọn C
Đáp án : B
Trong khi giáo viên đang giảng, lũ trẻ đang ném giấy gấp máy bay -> 2 hành động: giảng và ném giấy là 2 hành động đồng thời, song song -> cả 2 đều chia ở quá khứ tiếp diễn. B -> were throwing
Đáp án : B
B -> were throwing
Ta thấy trong câu có sử dụng liên từ While diễn tả hai hành động cùng xảy ra trong một thời gian -> vì vậy hai động từ đều cần chia thời quá khứ tiếp diễn
Chọn C
Cấu trúc câu điều kiện loại 3 (diễn tả điều đã có thể xảy ra trong quá khứ): If + S + had (not) + V-ed/V3, S + would (not) have + been/V-ed/V3.
Tạm dịch: Nếu anh ta không tốn quá nhiều thời gian, anh ta đã không trượt bài kiểm tra.
Chọn A Câu đề bài: Bạn phải nói thật rõ ràng cho anh ta hiểu rằng dành quá nhiều thời gian chơi điện tử trên máy tính sẽ không tốt cho anh ta.
Drive home: to state something in a very forceful and effective way: nói một cái gì đó một cách rất hiệu quả, rõ ràng.
Đáp án A: làm cho anh ta hiểu
Các đáp án còn lại:
B. cho phép anh ta ở lại
C. để anh ta lái xe của anh ta
D. to give someone a lift home: cho ai đi nhờ xe về nhà.
Câu đề bài: Công ti đã trả lương không xứng đáng cho công nhân của mình, điều này khiến cho họ thấy thất vọng.
Đáp án C: disappointed (adj.): thất vọng
Các đáp án còn lại:
A. Emotional (adj.): đa cảm B. optimistic (adj.): lạc quan
D. Satisíied (adj.): hài lòng
To let somebody down = to make someone disappointed: làm cho ai thất vọng.
Chọn A
Câu đề bài: Bạn phải nói thật rõ ràng cho anh ta hiểu rằng dành quá nhiều thời gian chơi điện tử trên máy tính sẽ không tốt cho anh ta.
Drive home: to state something in a very forceful and effective way: nói một cái gì đó một cách rất hiệu quả, rõ ràng.
Đáp án A: làm cho anh ta hiểu
Các đáp án còn lại:
B. cho phép anh ta ở lại
C. để anh ta lái xe của anh ta
D. to give someone a lift home: cho ai đi nhờ xe về nhà.
Đáp án C.
A. ups and downs: thăng trầm, những lúc thuận lợi và những khi khó khăn.
Ex: His business has gone through many ups and downs before flourishing like today: Công việc kinh doanh của anh ấy đã trải qua nhiều thăng trầm trước khi khởi sắc như hôm nay.
B. odds and ends (n): những thứ linh tinh vụn vặt, không quan trọng.
Ex: He didn't keep much in his desk - just a few odds and ends: Anh ấy không để nhiều đồ ở bàn, chỉ một vài thứ đồ linh tinh.
C. wear and tear: (đồ vật) xây xước, tổn hại do được dùng hằng ngày, hao mòn tự nhiên.
Ex: The insurance policy does not cover damage caused by normal wear and tear: Chính sách bảo hiểm không áp dụng cho những tổn hại gây ra bởi hao mòn tự nhiên thông thường.
D. white lie: lời nói dối vô hại.
Ex: He told her a white lie in order not to hurt her.
Đáp án chính xác là C. wear and tear.
Tạm dịch: Tôi không mua cái xe vì nó có qua nhiều hao mòn, hư hỏng.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
To throw away: vứt bỏ, bỏ phí To throw in: thêm vào, đưa ra (nhận xét)
To throw off: cố tống khứ đi To throw out: bác bỏ
Tạm dịch: Steve đã bỏ qua cơ hội vượt qua kì thi bằng cách dành quá nhiều thời gian cho câu hỏi đầu tiên.