Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
A. strong (adj): mạnh
B. secure (adj): đảm bảo
C. positive (adj): tích cực
D. reassured (adj): được đảm bảo
Tạm dịch: Trước khi điền thông tin cá nhân của bạn, hãy chắc chắn đang là một trang web đảm bảo.
Đáp án D
Giải thích: Full stop = dấu chấm hết câu
Dịch nghĩa: Hãy chắc chắn rằng bạn kết thúc mỗi câu với một dấu chấm hết câu.
A. dot (n) = chấm nhỏ
B. point (n) = điểm
C. comma (n) = dấu phẩy
Kiến thức kiểm tra: Sự kết hợp từ
pay + O + a visit = visit + O: đi thăm ai đó
Tạm dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ đến thăm chúng tôi khi bạn lại đến thị trấn.
Chọn C
Đáp án A
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
make a decision: quyết định make a fortune: trở nên giàu có
make a guess: dự đoán make an impression: gây ấn tượng
Tạm dịch: Bạn cần phải quyết định tham gia khóa học nào ở trường đại học.
Chọn A
make a decision: quyết định
make a fortune: trở nên giàu có
make a guess: dự đoán
make an impression: gây ấn tượng
Tạm dịch: Bạn cần phải quyết định tham gia khóa học nào ở trường đại học.
=> Đáp án A
Chọn B
Một cụm danh từ gồm: mạo từ (the) + tính từ ( right) + danh từ (qualifications). -> The right qualifications = những kĩ năng, chứng chỉ cần thiết
Đáp án A.
Ta có:
A. make a decision = (to) decide: đưa ra quyết định.
B. make a fortune: trở nên giàu có.
C. make a guess: dự đoán.
D. make an impression: gây ấn tượng.
Chỉ có đáp án A là phù hợp.
Dịch: Bạn cần phải quyết định về việc tham gia khóa học nào ở đại học.
Đáp án là B. do assignment: làm bài tập