Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A
to have every right to do something (được quyền làm gì một cách hợp pháp
Đáp án A.
Somebody shouldn’t: không nên làm một hành động gì đó
Somebody can’t: không thể trên thực tế, diễn tả hành động trong thì hiện tại -> không phù hợp làm đáp án
Somebody won’t: sẽ không thể, diễn tả hành động trong thì tương lai -> không phù hợp làm đáp án
Somebody mustn’t: không được, diễn tả một hành động không cho phép -> không phù hợp làm đáp án
Dịch nghĩa: “Bạn vẫn sẽ đi nghỉ mát ở Florida à?” “Đúng vậy, nhưng tôi thật sự không nên bởi tôi không có nhiều tiền.”
Đáp án là C
new model of soap (mẫu xà phòng mới) là hợp nghĩa nhất
Đáp án A.
Somebody shouldn’t: không nên làm một hành động gì đó.
Somebody can’t: không thể trên thực tế, diễn tả hành động trong thì hiện tại -> không phù hợp làm đáp án.
Somebody won’t: sẽ không thể, diễn tả hành động trong thì tương lai -> không phù hợp làm đáp án.
Somebody mustn’t: không được, diễn tả một hành động không cho phép -> không phù hợp làm đáp án.
Dịch nghĩa: “Bạn vẫn sẽ đi nghỉ mát ở Florida à?” “Đúng vậy, nhưng tôi thật sự không nên bởi tôi không có nhiều tiền.”
Đáp án D
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + Ved/ V3
Câu này dịch như sau: Bây giờ mình đã đọc xong tờ báo này rồi. Bạn có thể lấy nó. Now ở đây dùng để nhấn mạnh sự thay đổi thời gian
Chọn D Câu đề bài: “Bạn đang làm việc gì ở đây vậy? Bạn __________ ở đây thêm 3 tiếng nữa.”
“Tôi biết. Chúng tôi đã bắt đầu sớm, và mất ít thời gian hơn dự kiến. Tôi mong rằng anh không thấy phiền.”
Đáp án D. aren’t supposed to
To be supposed to do sth = to be expected to do sth: được kì vọng, mong đợi làm điều gì.
Các đáp án còn lại:
A. couldn’t: không thể B. had better not: không nên
C. might not: có thể không
Đáp án A.
Used to do something: đã từng thường xuyên làm gì.
Trong trường hợp này vì là câu trả lời cho câu hỏi nên không lặp lại động từ “play”
Dịch nghĩa: “Bạn có thích chơi tennis không?” “Tôi có, nhưng bây giờ tôi thích chơi golf hơn
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Giải thích:
Câu điều kiện loại 2 diễn tả giả định không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc: If + S + were/ V.ed, S + would + Vo
Tạm dịch: Nghe có vẻ là một đề nghị tốt. Tôi sẽ chấp nhận nó nếu tôi là bạn.
Chọn A
Đáp án là B
khi Mary chia sẻ nỗi lo lắng của mình, câu trả lời tốt nhất là một lời an ủi. “Tôi biết có vẻ bây giờ khắc nghiệt, nhưng đừng bỏ cuộc.”