Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- What do we have on Mondays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ hai?)
We have math on Mondays. (Chúng ta có Toán vào thứ hai.)
- What do we have on Wednesdays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ tư?)
We have art on Wednesdays. (Chúng ta có Mỹ thuật vào thứ tư.)
- What do we have on Thursdays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ năm?)
We have Vietnamese on Thursday. (Chúng ta có Tiếng việt vào thứ năm.)
1.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's five o'clock in the morning. (Bây giờ là 5 giờ sáng.)
2.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's ten o'clock in the morning. (Bây giờ là 10 giờ sáng.)
3.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's twelve o'clock in the morning. (Bây giờ là 12 giờ trưa.)
4.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's seven o'clock at night. (Bây giờ là 7 giờ tối.)
- Would you like pizza or noodles? (Bạn thích bánh pizza hay mì?)
I would like noodles, please. (Làm ơn hãy cho tôi mì.)
- Would you like fries or chicken? (Bạn thích khoai tây chiên hay gà?)
I would like chicken, please. (Làm ơn hãy cho tôi gà.)
- Would you like a bubble tea or orange juice? (Bạn thích trà sữa hay nước cam ép?)
I would like bubble tea, please. (Làm ơn hãy cho tôi trà sữa.)
- Would you like chicken? (Bạn có thích thịt gà không?)
Yes, please. (Vâng, hãy cho tôi.)
- Would you like noodles? (Bạn có thích mì không?)
Yes, please. (Vâng, hãy cho tôi.)
- Would you like water? (Bạn có thích nước lọc không?)
Yes, please. (Vâng, hãy cho tôi.)
- Would you like pizza? (Bạn có thích bánh pizza không?)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- Would you like a bubble tea? (Bạn có thích trà sữa không?)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
It’s six o’clock. He has breakfast. (Bây giờ là sáu giờ. Anh ăn sáng.)
It’s seven o’clock. He goes to work. (Bây giờ là bảy giờ. Anh ấy đi làm.)
It’s seven o’clock. He has dinner. (Bây giờ là bảy giờ. Anh ăn tối.)
It’s nine o’clock. He goes to bed. (Bây giờ là chín giờ. Anh ấy đi ngủ.)
1. He gets up at 7:15. (Anh ấy thức dậy lúc 7:15.)
2. They have lunch at 1:30. (Họ ăn trưa lúc 1:30.)
3. They have dinner at 7:45. (Họ ăn tối lúc 7:45.)
1. What do you like doing with your friends? (Bạn thích làm gì với bạn bè của bạn?)
I like playing badminton with my friends. (Tôi thích chơi cầu lông cùng bạn bè.)
2. What do you like doing with your friends? (Bạn thích làm gì với bạn bè của bạn?)
I like reading comics with my friends. (Tôi thích đọc truyện tranh cùng bạn bè.)
3. What do you like doing with your friends? (Bạn thích làm gì với bạn bè của bạn?)
I like playing volleyball with my friends. (Tôi thích chơi bóng chuyền cùng bạn bè.)
Number 1. They’re firefighters. They fight fires. (Số 1. Họ là lính cứu hỏa. Họ chữa cháy.)
Number 2. They’re teachers. They teach students. (Số 2. Họ là những giáo viên. Họ dạy học sinh.)
Number 3. They’re doctors. They help sick people. (Số 3. Họ là những bác sĩ. Họ giúp đỡ người bệnh)
1. Take a sun hat because it’s sunny. (Hãy mang theo một chiếc mũ che nắng vì trời nắng.)
2. Take a bottle of water because it’s hot. (Hãy mang theo một chai nước vì trời nóng.)
3. Take an umbrella because it’s rainy. (Hãy mang theo ô vì trời mưa.)
4. Take a scarf because it’s cold. (Hãy mang theo một chiếc khăn quàng cổ vì trời lạnh.)
Gợi ý:
- Look at number 1. Does she work in a hospital?
- Yes, she does.
- Look at number 2. Does he work in a police station?
- No, he doesn’t.
- Look at number 3. Does he work in a store?
- No, he doesn’t.
- Look at number 4. Does she work at a school?
- Yes, she does.
Hướng dẫn dịch:
- Nhìn vào số 1. Cô ấy làm việc trong bệnh viện phải không?
- Có, cô ấy có.
- Nhìn vào số 2. Anh ấy làm việc ở đồn cảnh sát phải không?
- Không, anh ấy không.
- Nhìn vào số 3. Anh ấy làm việc trong một cửa hàng phải không?
- Không, anh ấy không.
- Nhìn vào số 4. Cô ấy làm việc ở trường học phải không?
- Có, cô ấy có.