K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 1

Mom: Kate, wear your sun hat because it's hot and sunny today.

(Kate, hãy đội mũ che nắng vì hôm nay trời nắng và nóng đấy con.)

Kate Yes, Mom.

(Vâng, thưa mẹ.)

2

Kate: Oh! It's 8:15. Sorry, Mrs. Smith. (Ôi! Bây giờ là 8:15 rồi. Em xin lỗi cô Smith ạ.)

Mrs Smith: Take off your sun hat, please. (Em vui lòng bỏ mũ che nắng ra nhé.) 

Kate: My sun hat? Why? (Mũ che nắng của em? Tại sao ạ?)

Mrs Smith: Because we don't wear hats in school. (Bởi vì chúng ta không đội mũ trong trường.)

17 tháng 1

1.

Elly: We have science after break. (Chúng ta có khoa học sau giờ giải lao.)

Kate: Good. I like science. James likes English. (Tốt. Tôi thích khoa học. James thích tiếng Anh.)

Elly: I like English, but my favorite subject is art. (Tôi thích tiếng Anh, nhưng môn học yêu thích của tôi là môn mỹ thuật.)

Kate: I don’t like art. (Tôi không thích môn mỹ thuật.)

2. 

Kate: I can hear the bell. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chuông.) 

Elly: Come on, it’s time to go to science class. (Nào, đến giờ học khoa học rồi.)

Kate: Do you have your pencil case? (Bạn có hộp đựng bút chì không?)

Elly: Yes, I do. Let’s go! (Vâng, tôi có. Đi nào!)

19 tháng 1

1. 

Tom: I was at soccer class yesterday. I like playing soccer. (Tôi đã ở lớp học bóng đá ngày hôm qua. Tôi thích chơi bóng đá.)

Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?)

Tom: Oh. I don't like playing tennis. (Ồ. Tôi không thích chơi quần vợt.)

2.

Anna: Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)

Tom: No. I don’t like skateboarding but I like playing volleyball. (Không. Tôi không thích trượt ván nhưng tôi thích chơi bóng chuyền.)

Anna: Great! I like playing volleyball too. (Tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi bóng chuyền lắm.) 

16 tháng 1

1.

James: What’s this in English? (Cái này trong tiếng anh là gì?)

Kate: Noodles. (Mì.)

James: Thanks. Welcome to my restaurant. (Cảm ơn. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)

Kate: No, James! I have homework. (Không, James! Tôi đang làm bài tập về nhà.)

2.

James: Please, Kate! What would you like? (Làm ơn đi Kate. Bạn muốn ăn gì?)

Kate: Oh OK. I would like noodles, please. (Được. Làm ơn cho tôi chút mì.)

James: That’s 45 thousand dong, please.  (Món này 45 nghìn đồng.)

Kate: 45 thousand dong. That’s too much! (45 nghìn đồng sao. Nhiều quá.)

17 tháng 1

What do we have on Mondays? (Chúng ta có những môn gì vào thứ hai vậy?)

We have English on Mondays. (Chúng ta có môn tiếng anh vào thứ hai.)

Can we take these bags? (Chúng tôi có thể lấy cặp không?)

Yes, you can. (Vâng, bạn có thể.)

No, you can’t. (Không, bạn không thể.)

17 tháng 1

I’m surfing. (Tôi đang lướt sóng.)

I’m not snorkeling. (Tôi không lặn với ống thở.)

He’s going on a boat. (Anh ấy đang đi thuyền.)

He isn’t surfing. (Anh ấy không lướt sóng.)

We/They ‘re playing with a ball. (Chúng tôi/Họ đang chơi với một quả bóng.)

We/They aren’t collecting shells. (Chúng tôi/Họ không sưu tầm vỏ sò.)

17 tháng 1

- Are you reading? (Bạn đang đọc phải không?)

  Yes, I am./ No, I’m not. (Vâng./ Không, tôi không.)

- Is he sleeping? (Anh ấy đang ngủ à?)

  Yes, he is./ No, he isn’t. (Vâng, đúng là anh ấy./ Không, anh ấy không phải.)

- What is she eating? (Cô ấy đang ăn gì thế?)

  She’s eating a sandwich. (Cô ấy đang ăn bánh sandwich.)

- What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)

   They’re watching the monkeys. (Họ đang xem những con khỉ.)

18 tháng 1

What time is it? (Mấy giờ rồi?)

It's seven o'clock. (Bây giờ là bảy giờ.)

- We get up at seven o'clock in the morning. (Chúng tôi thức dậy lúc bảy giờ sáng.)

  What time do they get up? (Họ thức dậy lúc mấy giờ?)

  They get up at seven o'clock in the morning. (Họ thức dậy lúc bảy giờ sáng.)

- What time do you have lunch? (Bạn ăn trưa lúc mấy giờ?)

  I have lunch at one o'clock in the afternoon. (Tôi ăn trưa lúc một giờ chiều.)

- What time does he go to bed? (Anh ấy đi ngủ lúc mấy giờ?)

  He goes to bed at nine o'clock in the evening. (Anh ấy đi ngủ lúc chín giờ tối.)

19 tháng 1

How do we get to the hospital? (Làm thế nào để chúng ta đến bệnh viện?)

Turn left. Go straight at the traffic lights. (Rẽ trái. Đi thẳng vào đèn giao thông.)

Turn right here. (Rẽ phải ở đây.)

It's opposite the school. (Nó đối diện với trường học.)

It's between the book store and the library. (Nó ở giữa cửa hàng sách và thư viện.)

It's next to the library. (Nó kế bên thư viện.)

D
datcoder
CTVVIP
15 tháng 1

We’re firefighters. (Chúng tôi là lính cứu hỏa.)

We fight fires. (Chúng tôi chữa cháy.)

They’re doctors. They help sick people. (Họ là những bác sĩ. Họ giúp đỡ những người bị ốm.)

They’re teachers. They teach students. (Họ là những giáo viên. Họ dạy các bạn học sinh.)