K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 1 2024

Leo is going to school. 

(Leo đang đi đến trường.) 

17 tháng 1 2024

read (v): đọc

surf (v): lướt ván

play with a ball: chơi cùng với bóng

go on a boat: đi thuyền

snorkel (v): lặn

collect shells: sưu tập vỏ sò

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

a.

Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)

She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)

b.

Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)

c.

Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)

She works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)

d.

Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)

10 tháng 1 2024

a.

What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

b.

What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

c.

What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

He has a round face. (Anh ấy có khuôn mặt tròn.)

d.

What does he look like? (Cậu ấy trông như thế nào?)

He has big eyes. (Cậu ấy có đôi mắt to.)

17 tháng 1 2024

1.

Amy: Hello, Mom! We’re having fun at the beach. (Chào mẹ! Chúng con đang vui vẻ ở bãi biển.)

Amy’s mom: That’s good. What are you aunt and uncle doing? (Tốt đấy. Cô và chú đang làm gì vậy?)

Amy: They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)

2.

Amy’s mom: What are Max and Holly doing? (Max và Holly đang làm gì?)

Amy: Max is reading a book. Holly and I are playing with a ball. (Max đang đọc sách. Holly và con đang chơi với một quả bóng.)

3.

Amy: Leo is in the water. We’re watching him. (Leo đang ở dưới nước. Chúng con đang theo dõi anh ấy.)

Amy’s mom: Oh,yes. Leo likes swimming. (Ồ. Leo thích bơi lội.)

Amy: He isn’t swimming. He’s surfing. He’s very good. (Anh ấy không bơi. Anh ấy đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt.)

Max: Look! Leo is standing on his hands! (Nhìn này! Leo đang đứng bằng tay của mình!)

Holly: Wow! (Tuyệt!)

4.

Max: Oh, no! Leo is falling! (Ôi không. Leo đã bị ngã.)

Amy: Leo is swimming now, Mom! (Leo đang bơi mẹ ạ.)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

a.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)

b.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)

c.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)

d.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)

12 tháng 1 2024

a. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

b. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re hippos. (Chúng là hà mã.)

c. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

   They’re lion. (Chúng là con hổ.)

d. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re crocodile. (Chúng là con cá sấu.)

18 tháng 1 2024

read comics: đọc truyện tranh

play chess: chơi cờ

fish: câu cá

play basketball: chơi bóng rổ

play volleyball: chơi bóng chuyền

play badminton: chơi cầu lông 

19 tháng 1 2024

germs (n): vi khuẩn

fern (n): cây dương xỉ

girl (n): cô gái

bird (n): con chim

nurse (n): y tá

hurt (n): vết thương

11 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. How can I get to the bookshop?

(Làm thế nào để tôi có thể đến hiệu sách?) 

2. How can I get to the campsite?

(Làm thế nào để tôi có thể đến khu cắm trại?) 

Lời giải chi tiết:

1. c      2. a