Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Bạn cần nên thực hiện theo các bước sau:
Bước 1:Nói xấu lại chúng nó với cả lớp và bạn bè của cậu
Bước 2:Nói chuyện này với ha mẹ của bạn để còn xử lý
Bước 3:Ko liên lụy với chúng nó,mặc kệ chúng nó
Bước 4:Hoặc,bạn phải chọc tức cúng nó,để chúng nó ko bắt nạt và nói xấu bạ nữa.
Đó,các bước của bạn đây.Mình cũng đã từng bị giống bạn rồi!Hay là bạn chuyển sang trường mình học đi.Cho chúng nó đỡ bắt nạt bạn!:)

mình chỉ có bảng 91 từ thôi
Nguyên mẫu | Quá khư đơn | Quá khứ phân từ | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | awake | awoke | awoken | tỉnh táo |
2 | be | was, were | been | được |
3 | beat | beat | beaten | đánh bại |
4 | become | became | become | trở thành |
5 | begin | began | begun | bắt đầu |
6 | bend | bent | bent | uốn cong |
7 | bet | bet | bet | đặt cược |
8 | bid | bid | bid | thầu |
9 | bite | bit | bitten | cắn |
10 | blow | blew | blown | đòn |
11 | break | broke | broken | nghỉ |
12 | bring | brought | brought | mang lại |
13 | broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
14 | build | built | built | xây dựng |
15 | burn | burned/burnt | burned/burnt | ghi |
16 | buy | bought | bought | mua |
17 | catch | caught | caught | bắt |
18 | choose | chose | chosen | chọn |
19 | come | came | come | đến |
20 | cost | cost | cost | chi phí |
21 | cut | cut | cut | cắt |
22 | dig | dug | dug | đào |
23 | do | did | done | làm |
24 | draw | drew | drawn | vẽ |
25 | dream | dreamed/dreamt | dreamed/dreamt | mơ |
26 | drive | drove | driven | ổ đĩa |
27 | drink | drank | drunk | uống |
28 | eat | ate | eaten | ăn |
29 | fall | fell | fallen | giảm |
30 | feel | felt | felt | cảm thấy |
31 | fight | fought | fought | cuộc chiến |
32 | find | found | found | tìm |
33 | fly | flew | flown | bay |
34 | forget | forgot | forgotten | quên |
35 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
36 | freeze | froze | frozen | đóng băng |
37 | get | got | got | có được |
38 | give | gave | given | cung cấp cho |
39 | go | went | gone | đi |
40 | grow | grew | grown | phát triển |
41 | hang | hung | hung | treo |
42 | have | had | had | có |
43 | hear | heard | heard | nghe |
44 | hide | hid | hidden | ẩn |
45 | hit | hit | hit | nhấn |
46 | hold | held | held | tổ chức |
47 | hurt | hurt | hurt | tổn thương |
48 | keep | kept | kept | giữ |
49 | know | knew | known | biết |
50 | lay | laid | laid | đặt |
51 | lead | led | led | dẫn |
52 | learn | learned/learnt | learned/learnt | học |
53 | leave | left | left | lại |
54 | lend | lent | lent | cho vay |
55 | let | let | let | cho phép |
56 | lie | lay | lain | lời nói dối |
57 | lose | lost | lost | mất |
58 | make | made | made | làm |
59 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
60 | meet | met | met | đáp ứng |
61 | pay | paid | paid | trả |
62 | put | put | put | đặt |
63 | read | read | read | đọc |
64 | ride | rode | ridden | đi xe |
65 | ring | rang | rung | vòng |
66 | rise | rose | risen | tăng |
67 | run | ran | run | chạy |
68 | say | said | said | nói |
69 | see | saw | seen | thấy |
70 | sell | sold | sold | bán |
71 | send | sent | sent | gửi |
72 | show | showed | showed/shown | chương trình |
73 | shut | shut | shut | đóng |
74 | sing | sang | sung | hát |
75 | sit | sat | sat | ngồi |
76 | sleep | slept | slept | ngủ |
77 | speak | spoke | spoken | nói |
78 | spend | spent | spent | chi tiêu |
79 | stand | stood | stood | đứng |
80 | swim | swam | swum | bơi |
81 | take | took | taken | có |
82 | teach | taught | taught | dạy |
83 | tear | tore | torn | xé |
84 | tell | told | told | nói |
85 | think | thought | thought | nghĩ |
86 | throw | threw | thrown | ném |
87 | understand | understood | understood | hiểu |
88 | wake | woke | woken | thức |
89 | wear | wore | worn | mặc |
90 | win | won | won | giành chiến thắng |
91 | write | wrote | written | viết |

Em hãy đặt ra 19 câu liên quan đến:
☆Danh từ: They're friendly volunteers.
☆Mạo từ: The highest mountain in the world is Everest
☆Đại từ: He is my soulmate
☆Từ định lượng: We were received a box of maskes
☆Tính từ: This shirt is suitable for you.
☆Trạng từ: Nam and Hoa meet each other lately
☆Giới từ: I arrived at Hanoi in March, 2020
☆Động từ: Sleep early or you will go to school late
☆Động từ khuyết thiếu: I think you shouldn't use cigarette
☆Thì: "The Present Simple Tense" is the first tense I study at school
☆Liên từ: I go home early, but I have lost the key.
☆Câu hỏi: When and where did you lose the key?
☆Câu hỏi đuôi: You bought this telescope, didn't you?
☆Câu bị động: These trees are planted at the last Planting Festival.
☆Mệnh đề quan hệ: The book, which he is reading, is a famous story.
☆Câu điều kiện: If you use headphone too long, you will pain in ears.
☆So sánh ngang bằng: This book is as cheap as this one.
☆Câu ước: He wishes he would become a scientist.
☆Câu tường thuật: My grandma said to me that I had to turn off the light

Ai giúp emm đi :"((((