Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
A. add in: thêm vào
B. give up: từ bỏ
C. take on somebody = to employ somebody: nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)
D. gain on: tranh thủ được lòng (ai)
Tạm dịch: Nếu đơn đặt hàng cứ đến thế này, tôi sẽ phải thuê thêm nhân viên.
Chọn C
Chọn C Câu đề bài: Chúng ta phải nhớ rằng ta cần phải giúp đỡ người khác thành công trong xã hội này và đó không phải là điều mà ta phải cảm thấy xấu hổ về.
Give people a leg up: giúp người vượt qua
A. give people a helping hand: giúp người một tay
B. assist people: hỗ trợ người
C. hinder people: cản trở người
D. give people a boost: nâng đỡ người
Đáp án B
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1
If + S + V(hiện tại đơn), S + will + V(nguyên thể)
Dịch nghĩa: "Nếu con cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo, con sẽ tăng cân.” Mẹ cậu ấy nói.
Bản chất của câu điều kiện này là một lời cảnh báo.
Phương án B. His mother warned him that he would gain weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy cảnh báo cậu rằng cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo, là phương án có nghĩa của câu sát với nghĩa câu gốc nhất.
A. His mother suggested him gaining weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy gợi ý cậu rằng cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo.
C. His mother threatened him to gain weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy đe dọa cậu rằng cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo.
D. His mother complained about his gaining weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy phàn nàn về việc cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo
Đáp án B
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1
If + V(hiện tại đơn), S + will + V(nguyên thể)
Dịch nghĩa: “Nếu con cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo, con sẽ tăng cân.” Mẹ cậu ấy nói.
Bản chất của câu điều kiện này là một lời cảnh báo.
Phương án B. His mother warned him that he would gain weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy cảnh báo cậu rằng cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo, là phương án có nghĩa của câu sát với nghĩa câu gốc nhất.
A. His mother suggested him gaining weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy gợi ý cậu rằng cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo.
C. His mother threatened him to gain weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy đe dọa cậu rằng cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo.
D. His mother complained about his gaining weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy phàn nàn về việc cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo.
Chọn B
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1
If + V(hiện tại đơn), S + will + V(nguyên thể)
Dịch nghĩa: “Nếu con cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo, con sẽ tăng cân.” Mẹ cậu ấy nói.
Bản chất của câu điều kiện này là một lời cảnh báo.
Phương án B. His mother warned him that he would gain weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy cảnh báo cậu rằng cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo, là phương án có nghĩa của câu sát với nghĩa câu gốc nhất.
A. His mother suggested him gaining weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy gợi ý cậu rằng cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo.
C. His mother threatened him to gain weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy đe dọa cậu rằng cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo.
D. His mother complained about his gaining weight if he kept eating so much fat = Mẹ cậu ấy phàn nàn về việc cậu sẽ tăng cân nếu cậu cứ tiếp tục ăn quá nhiều chất béo.
Đáp án D
Anyone: bất cứ ai Everyone: mọi người
Whatever: bất cứ cái gì Whoever = anyone who : bất cứ ai
Tạm dịch: Tôi sẽ đưa quyển từ điển này đến cho bất cứ ai cần nó
Kiến thức: Phrasal verbs
Giải thích:
give up: từ bỏ add in: thêm vào
gain on: tăng take on: thuê
Tạm dịch: Nếu các đơn hàng đến liên tục như thế này thì tôi sẽ phải thuê thêm nhân viên.
Đáp án: D