Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ae giúp mình https://olm.vn/hoi-dap/detail/1068156149360.html?auto=1
I)
1.A
2.C
3.C
4.A
5.C
6.B
7.B
8.A
II)
1.has
2.isn't / plays
3.does / start
III)
1.on
2.in
3.on
4.right of
IV.
1.I live in Vinh Phuc province.
2.Câu này hơi vô lí vì rõ ràng trên câu hỏi là behind mà câu trl là in front of nên mình ko làm nhé
3.There is one book store near my house.
4.I city.
V.
Phần điền vào chỗ trống:
1.from
2.to
3.has
4.is
5.in
6.at
7.ends
8.plays
Phần đọc hiểu:
1.T
2.F
3.T
4.F
nếu mà có ai trên 10 SP lướt qua câu trả lời của tui thì cho 1 k nhé
vì tui đã mất khá nhìu thời gian để làm này + đang cố cày để tăng SP
Exercise 2: Choose the correct answer A, B, C or D:1. Ha Noi is a big ............. in the north.A. street B. city C. town D. lane
2. His.......... is 187B, Giang Vo Street.A. class B. road C. town D. address
3. His flat is far .... the city centre.A. from B. to C. with D. of
4. They usually ......... early and do morning exercise.A. gets on B. get up C. get on D. gets up
5. What ......... you do after school? – I usually do my homework.A. do B. are C. does D. x
6. Mary often ......... TV after dinner with her parents.A. watch B. to watch C. watches D. watchs
7. What does your mother ........ in the evening? – She ......... me with my homework.A. do – help B. do – helps C. does – helps D. does – help
8. I sometimes go to the sports centre with my friends ......... the afternoon.A. on B. at C. with D. in
9. I went ......... a trip with my family.A. in B. on C. at D. of
10.......... did you go on holiday?A. What B. Where C. Which D. How many
11. Nam and Mai want to ……… the caves.A. explore B. explores C. to explore D. exploring
12. Do you practise …….. English everyday? A. speak B. speaking C. speaks D. to speak
Ha noi is a big city in the north
vi ha noi la thanh pho khong phai la duong
1) I ______am in______ (be) in a cafe now.
=> Hiện tại tiếp diễn
2) Angela ___went___ to the cinema last night. (go)
=> Quá khứ đơn
3) They _______go_____ (go) to the cinema every Wednesday.
=> Hiện tại đơn
4) ______Is she______ (she/be) a singer?
=> Hiện tại đơn
5) Last summer I ___visited__ Ngoc Son Temple in Ha Noi. (visit)
=> Quá khứ đơn
6) Keep silent! You (talk) __talk__ so loudly.* Bạn ơi , câu này phải là : are talking nhé *
=> Theo cái mk sửa thì là Hiện tại tiếp diễn tại vì có trạng từ chỉ thời gian " now "
7) Lucy _______rides_____ (ride) her bicycle to work.
=>Hiện tại đơn
8) I (have) ___have____my hair cut tomorrow becaus
=> Hiện tại đơn
9) I _______don't play_____ (not/play) the piano very often.
=> Hiện tại đơn
10) It _____isn't _______ (not/be) cold today.
=> Hiện tại đơn
11) If it rains, he (stay) _______will stay_____at home.
=> Tương lai đơn
12) My friends ___doesn't___ a great time in Nha Trang last year. (not have)
=> * Câu này phải là " didn't have " vì có trạng từ " last " , nên nó phải là thì Quá Khứ đơn
13) Be careful! The car (go) ___is going___ so fast.
=> Hiện tại tiếp diễn
14) She (buy) ___is going to buy__ a new house next month because she has had enough money.
=> Tương lai gần
15) __Will___ you (take) ___take___ me to the zoo this weekend?
=> Tương lai đơn
16)Phuong __returned ___ to Hanoi yesterday? (return)
=> Quá khứ đơn
17) Listen! Someone (cry) ____is crying____ in the next room.
=> Hiện tại tiếp diễn
18) Look! The car (go)____is going___ so fast.
=> Hiện tại tiếp diễn
19) Our grandparents (visit) _will visit__ our house tomorrow. They have just informed us.
=> Tương lai đơn
20) ___Is__ your brother (sit) ___sitting__ next to the beautiful girl over there at present?
=> Hiện tại tiếp diễn
21) I (do) ______will do____ it for you tomorrow.
=> Tương lai đơn
22) I (not stay) ___isn't stay____ at home at the moment.
=> Mk sửa lại là " isn't staying " nhé , vì có trạng từ " at the moment " , nên đây là thì Hiện Tại tiếp diễn
23) She (come) ___is going to come____ to her grandfather’s house in the countryside next week.
=> Tương lai gần
24) My mother (go)____is going___ out because she is making up her face.
=> Hiện tại tiếp diễn
25) He (not work) ___doesn't work___ in his office now.
=> mk sửa thành " isn't working " , vì có trạng từ " now " , nên phải là thì Hiện tại tiếp diễn
26+27) Phong ()(jog)___ jogging___ very much.
=> Hiện tại đơn
28) Let’s (go)___go___ camping.
=> Hiện tại đơn
29) We should (do) ____do___ morning exercise.
=> Hiện tại đơn
30) Be quiet! The baby (sleep)____sleeping____
=> Bạn thiếu " tobe " nhé , sửa lại là " is sleeping " , nên đây là Hiện tại tiếp Diễn.
31) I want (buy)____buying___ some meet.
=> Mk sửa thành " to buy " , vì sau " want " luôn là " ToV " , nên đây là thì Hiện tại đơn
32+ 33) Ha often ( read) __reading___ books, but now he (watch)___watching____TV.
=> Mk sửa " reading-> read " vì vế này là Hiện tại đơn , vế sau bạn thiếu " is " nhé , vì vế này là Hiện tại tiếp diễn
34) Ba (have)____has___ two new pens now.
=> Mk sửa " has-> is having " vì có trạng từ " now " nên đây là thì Hiện tại tiếp diễn
35) She can (speak)___speaks___ English well.
=> Hiện tại đơn
36) How about (go)____go___on foot?
=> mk sửa " go -> going " vì " How about + Ving " , đây là thì Hiện tại đơn nhé
37) There (not be)___isn't____any milk in the bottle.
=> Hiện tại đơn
38+39) Where __is___ your father (be) now? He (read) __is reading___a book in the living room.
=> Hiện tại tiếp diễn
40) Tomorrow is Sunday. I (clean) ___will clean___ the house
=> tương lai đơn
1. Ha Noi is a big … in the north.
B. city
2. His … is 187B, Giang Vo Street.
D. address
3. His flat is far … the city centre.
A. from
4. They usually … early and do morning excersise.
B. get up
5. What … you do after school? I usually do my homework.
A. do
6. Mary often … TV after dinner with her parents.
C. watches
7. What does your mother … in the evening?- She … with my homework.
B. do-helps
8. I sometimes go to the sports centre with my friends … the afternoon.
D. in
9. I went … a trip with my family.
B. on
10. … did you go on holiday?
B. Where
11. Nam and Mai want to … the cave.
A. explore
12. Do you prace … English everyday?
B. speaking
giúp mình với
1.could
3.was able to
5.could
7.was able to
9.could/was able to
10.were able to
12.was able to
14.was able to