K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 2 2019

   Đáp án là A. object to Ving đôi khi có thể chen giữ to và Ving là một tân ngữ hoặc một tính từ sở hữu.

30 tháng 11 2017

Đáp án là D

Because + Clause= because of+ N/V_ing. -> “because of”.


22 tháng 1 2017

Chọn đáp án C

- rash (adj): liều, liều lĩnh

- incautious (adj): thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ

- inefficient (adj): không có khả năng, thiếu năng lực, không hiệu quả.

- impulsive (adj): bốc đồng

Dịch: Anh ấy mất việc vì thiếu năng lực. Anh ấy phạm quá nhiều sai lầm.

14 tháng 2 2017

Chọn đáp án C

- rash (adj): liều, liều lĩnh

- incautious (adj): thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ

- inefficient (adj): không có khả năng, thiếu năng lực, không hiệu quả.

- impulsive (adj): bốc đồng

Dịch: Anh ấy mất việc vì thiếu năng lực. Anh ấy phạm quá nhiều sai lầm.

7 tháng 9 2018

Đáp án C

25 tháng 8 2019

Đáp án C

6 tháng 4 2017

Đáp án là B.

couldn’t help : không thể nhịn được/ không thể kiềm chế được

couldn't assist: không thể giúp đỡ

couldn't resist: không thể nhịn được.

couldn’t stand = couldn't face: không thể chịu đựng được [ nghĩa tiêu cực hơn]

Câu này dịch như sau: Chúng tôi không thể nhịn được cười khi anh ấy rơi xuống hồ bơi với quần áo trên người, thật quá buồn cười.

=> couldn’t help = couldn't resist 

31 tháng 8 2019

Chọn B

Kiến thức: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Giải thích:

Neither N1 nor N2 + V(chia theo danh từ số 2)

his teacher (n): giáo viên của anh ấy => danh từ số ít

Sửa: were => was

Tạm dịch: Cả cha mẹ và giáo viên của anh ta đều không hài lòng với kết quả của anh ta khi anh ta học trung học

11 tháng 7 2017

Đáp án B

A. chứng minh

B. sự tán thành

C. bất đồng

D. từ chối

6 tháng 1 2019

Đáp án B

Kiến thức về từ vựng

A. incapacitate /,ɪnkə'pæsɪteɪt/ (v): làm mất khả năng

B. overwhelmed /,əʊvə'welmd/ (a): tràn ngập

C. seething /’si:ðɪŋ/ (a): sôi sục

D. overcrowded /,əʊvə'kraʊdɪd/ (a): chật kín, đông nghẹt

Tạm dịch: Trong lễ tang của mẹ anh ấy, anh ấy nghẹn ngào đến nỗi không thể hoàn thành bài phát biểu.

Cấu trúc khác cần lưu ý:

Cấu trúc “quá... đến nỗi”: S + be + so + adj + that + S + V

23 tháng 9 2019

Đáp án C

Giải thích: Cấu trúc

Set a good / bad / … pattern  to sb = làm gương tốt / xấu / … cho ai

Dịch nghĩa: Bố mẹ của câu ấy đã luôn luôn muốn Philip làm một tấm gương tốt cho anh em trai của cậu ấy cả ở trường và ở nhà.

          A. form (n) = loại, kiểu / tờ đơn / hình dáng, cấu trúc / sự khỏe mạnh / cách làm, cách cư xử

          B. model (n) = mô hình, vật mẫu / người mẫu

          D. guidance (n) = sự hướng dẫn