Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D
Because + Clause= because of+ N/V_ing. -> “because of”.
Chọn đáp án C
- rash (adj): liều, liều lĩnh
- incautious (adj): thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ
- inefficient (adj): không có khả năng, thiếu năng lực, không hiệu quả.
- impulsive (adj): bốc đồng
Dịch: Anh ấy mất việc vì thiếu năng lực. Anh ấy phạm quá nhiều sai lầm.
Chọn đáp án C
- rash (adj): liều, liều lĩnh
- incautious (adj): thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ
- inefficient (adj): không có khả năng, thiếu năng lực, không hiệu quả.
- impulsive (adj): bốc đồng
Dịch: Anh ấy mất việc vì thiếu năng lực. Anh ấy phạm quá nhiều sai lầm.
Đáp án là B.
couldn’t help : không thể nhịn được/ không thể kiềm chế được
couldn't assist: không thể giúp đỡ
couldn't resist: không thể nhịn được.
couldn’t stand = couldn't face: không thể chịu đựng được [ nghĩa tiêu cực hơn]
Câu này dịch như sau: Chúng tôi không thể nhịn được cười khi anh ấy rơi xuống hồ bơi với quần áo trên người, thật quá buồn cười.
=> couldn’t help = couldn't resist
Chọn B
Kiến thức: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Giải thích:
Neither N1 nor N2 + V(chia theo danh từ số 2)
his teacher (n): giáo viên của anh ấy => danh từ số ít
Sửa: were => was
Tạm dịch: Cả cha mẹ và giáo viên của anh ta đều không hài lòng với kết quả của anh ta khi anh ta học trung học
Đáp án B
A. chứng minh
B. sự tán thành
C. bất đồng
D. từ chối
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. incapacitate /,ɪnkə'pæsɪteɪt/ (v): làm mất khả năng
B. overwhelmed /,əʊvə'welmd/ (a): tràn ngập
C. seething /’si:ðɪŋ/ (a): sôi sục
D. overcrowded /,əʊvə'kraʊdɪd/ (a): chật kín, đông nghẹt
Tạm dịch: Trong lễ tang của mẹ anh ấy, anh ấy nghẹn ngào đến nỗi không thể hoàn thành bài phát biểu.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Cấu trúc “quá... đến nỗi”: S + be + so + adj + that + S + V
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc
Set a good / bad / … pattern to sb = làm gương tốt / xấu / … cho ai
Dịch nghĩa: Bố mẹ của câu ấy đã luôn luôn muốn Philip làm một tấm gương tốt cho anh em trai của cậu ấy cả ở trường và ở nhà.
A. form (n) = loại, kiểu / tờ đơn / hình dáng, cấu trúc / sự khỏe mạnh / cách làm, cách cư xử
B. model (n) = mô hình, vật mẫu / người mẫu
D. guidance (n) = sự hướng dẫn
Đáp án là A. object to Ving đôi khi có thể chen giữ to và Ving là một tân ngữ hoặc một tính từ sở hữu.