Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Mặc dù đã nghỉ hưu sớm nhưng ông không tìm thấy sự bình yên trong cuộc sống.
A.Ông ấy không tìm thấy sự bình yên trong cuộc sống vì ông ấy đã nghỉ hưu sớm.
B. Nghỉ hưu sớm như vậy, ông không tìm thấy sự bình yên trong cuộc sống.
C. Nghỉ hưu sớm đã mang lại cho ông ấy sự bình yên trong cuộc sống.
D. sai ngữ pháp: đã dùng “Although” thì không được dùng “but”
Câu A, C không phù hợp về nghĩa.
Chọn B
Đáp án A
Cuối cùng, John cảm thấy như thế nào về những nỗi sợ hãi của mình?
A. Ông ấy nghĩ mình đã lãng phí thời gian để sợ hãi.
B. Ông nhận ra rằng sợ hãi cũng không sao cả.
C. Ông ấy hy vọng cháu của mình không sợ bay.
D. Ông ấy nhận ra rằng sự sợ hãi đã giữ an toàn cho ông ấy.
Thông tin ở câu: “Suddenly, I felt so silly about all the years when I couldn’t even think of getting on a plane.” (Bỗng nhiên, tôi cảm thấy thật ngớ ngẩn trong suốt những năm khi tôi thậm chí còn không nghĩ đến việc bước lên máy bay.)
Đáp án C
Chuyện gì đã xảy ra khi ông ấy nhìn thấy chiếc máy bay phản lực jumbo lần đầu tiên?
A. Ông ấy cảm thấy an toàn hơn nhiều.
B. Ông ấy thích hình dạng của nó.
C. Ông ấy rất ngạc nhiên về độ lớn của nó.
D. Ông ấy nghĩ đôi cánh rất nhỏ.
Thông tin ở đoạn: “Even though I had discovered all this very interesting information about the jumbo, when I saw it for the first time, just before I was going to travel to Canada, I still couldn’t believe that something so enormous was going to get up in the air and fly. I was even more impressed when I saw how big it was inside with hundreds of people!” (Mặc dù tôi đã khám phá tất cả những thông tin thú vị này về chiếc jumbo, lần đầu tiên tôi nhìn thấy nó, ngay trước khi tôi đi đến Canada, tôi vẫn không thể tin rằng một cái gì đó to lớn như vậy sẽ có thể ở trên không trung và bay. Tôi thậm chí còn ấn tượng hơn khi tôi nhìn thấy nó lớn như thế nào với hàng trăm người bên trong!)
Đáp án D
John cảm thấy thế nào khi máy bay cất cánh?
A. excited (adj): thích thú
B. happy (adj): hạnh phúc
C. sad (adj): buồn
D. frightened (adj): sợ hãi
Thông tin ở câu: “The take-off itself was much smoother than I expected although I was still quite scared until we were in the air.” (Việc cất cánh êm thấm hơn tôi mong đợi mặc dù tôi vẫn còn khá sợ hãi cho đến khi chúng tôi đã ở trên không trung.)
Đáp án A
Tại sao John lại đọc về máy bay?
A. Ông ấy muốn biết cách chúng làm việc.
B. Nó là cơ thể của ông ấy.
C. Nó đảm bảo an toàn.
D. Ông ấy đã tìm thấy một cuốn sách về chúng.
Thông tin ở câu: “I needed to know as much as possible before getting in that plane. I suppose it was a way of making myself feel better.” (Tôi cần biết càng nhiều càng tốt trước khi bước vào chiếc máy bay đó. Tôi cho rằng nó là một cách để làm cho bản thân mình cảm thấy tốt hơn.)
Đáp án C
A.thiếu lòng tin
B. thể hiện sự lo lắng
C. thể hiện hành vi mất lịch sự
D. thể hiện sự mất tập trung.
Câu này dịch như sau: Peter không cố ý thể hiện thiếu tôn trọng giáo viên. Anh ấy chỉ không thể kiềm chế được tính khí của mình.
Disrespectful = showing impolite behaviour
Đáp án là B.
Disrespectful: thiếu tôn trọng (tỏ ra bất lịch sự)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
hinder (v): cản trở
resist (v): kháng cự
prevent (v): ngăn cản
cease (v): ngừng
Tạm dịch: Mặc dù tôi không muốn con trai mình rời khỏi nhà năm 21 tuổi, nhưng tôi không thể làm gì để ngăn cản nó.
Đáp án: C
Chọn A
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. since + mệnh đề: bởi vì
B. due to + N/ V-ing: bởi vì
C. though + mệnh đề: mặc dù
D. despite + N/ V-ing: mặc dù
Tạm dịch: Anh ấy không thể lái chiếc xe đạp bởi vì không có hơi trong một chiếc lốp xe