K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
Bảng xếp hạng
Tất cả
Toán
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Ngữ văn
Tiếng anh
Lịch sử
Địa lý
Tin học
Công nghệ
Giáo dục công dân
Âm nhạc
Mỹ thuật
Tiếng anh thí điểm
Lịch sử và Địa lý
Thể dục
Khoa học
Tự nhiên và xã hội
Đạo đức
Thủ công
Quốc phòng an ninh
Tiếng việt
Khoa học tự nhiên
- Tuần
- Tháng
- Năm
-
DHĐỗ Hoàn VIP60 GP
-
50 GP
-
41 GP
-
26 GP
-
119 GP
-
VN18 GP
-
14 GP
-
N12 GP
-
H10 GP
-
10 GP
1 one 2 two 3 three 4 four 5 five 6 six 7 seven 8 eight 9 nine 10 ten
Số đếm trong tiếng Anh từ 11 – 20:
11 eleven 12 twelves 13 thirteen 14 fourteen 15 fifteen 16 sixteen 17 seventeen 18 eighteen 19 nineteens 20 twentys
Số đếm trong tiếng Anh từ 21 – 30:
21 twenty- one 22 twenty- two 23 twenty- three 24 twenty- four 25 twenty- five 26 twenty- six 27 twenty- seven 28 twenty- eight 29 twenty- nines 30 thirtys
Số đếm trong tiếng Anh từ 31 – 40:
31 thirty- one 32 thirty- two 33 thirty- three 34 thirty- four 35 thirty- five 36 thirty- sixes 37 thirty- seven 38 thirty- eight 39 thirty- nine 40 forty
Số đếm trong tiếng Anh từ 41 – 50:
41 forty- one 42 forty- two 43 forty- threes 44 forty- fours 45 forty- five 46 forty- sixes 47 forty- seven 48 forty- eight 49 forty- nine 50 fifty
Danh sách số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100
Số đếm trong tiếng Anh từ 51 – 60:
51 fifty- one 52 fifty- two 53 fifty- three 54 fifty- four 55 fifty- five 56 fifty- sixes 57 fifty- seven 58 fifty- eight 59 fifty- nine 60 sixtys
Số đếm trong tiếng Anh từ 61 – 70:
61 sixty- one 62 sixty- two 63 sixty- three 64 sixty- four 65 sixty- five 66 sixty- sixes 67 sixty- seven 68 sixty- eight 69 sixty- nine 70 seventy
Số đếm trong tiếng Anh từ 71 – 80:
71 seventy- one 72 seventy- two 73 seventy- three 74 seventy- four 75 seventy- five 76 seventy- six 77 seventy- seven 78 seventy- eight 79 seventy- nine 80 eightys
Số đếm trong tiếng Anh từ 81 – 90:
81 eighty- one 82 eighty- two 83 eighty- three 84 eighty- four 85 eighty- five 86 eighty- six 87 eighty- seven 88 eighty- eight 89 eighty- nine 90 ninetys
Số đếm trong tiếng Anh từ 91 – 100:
91 ninety- one 92 ninety- two 93 ninety- three 94 ninety- four 95 ninety- five 96 ninety- sixes 97 ninety- seven 98 ninety- eight 99 ninety- nine 100 one hundred
viết tới đâm heo luôn