Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Hướng dẫn dịch tranh:
How many books? (Có bao nhiêu quyển sách?)
Two books. (Hai quyển sách.)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
How many + [tên đồ vật]s?
[Số lượng vật đó] + [tên đồ vật](s).
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a + [một vật từ bài số 5] (Đây là...)
- Ví dụ
1. What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a pen. (Đây là cái bút.)
2. What is it? (Đây là cái gì?)
It’s an eraser. (Đây là cái tẩy.)
1 a book
2 a chair
3 a desk
4 an eraser
5 a crayon
6 a school
\(\text{≌₰⇴⩸⨙⩸※◡⨦}\)
1. A book (quyển sách)
2. A chair (cái ghế)
3. A desk (cái bàn)
4. An eraser (cục tẩy)
5. A crayon (bút màu sáp)
6. A school (trường học)
- Hướng dẫn dịch tranh:
What toys do you play with here? (Bạn chơi với món đồ chơi nào ở đây?)
My teddy bear! (Gấu bông của mình!)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What toys do you play with here?
My + [tên một món đồ chơi]!
1. dog: chó (√)
2. book: quyển sách (√)
3. uncle: chú, cậu, bác (trai) (X)
- Hướng dẫn dịch tranh:
How many green trucks? (Có bao nhiêu chiếc xe tải màu xanh lá?)
Three green trucks. (Ba chiếc xe tải màu xanh lá.)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
How many + [màu đồ vật] + [tên đồ vật]s?
[màu đồ vật] + [tên đồ vật](s).
A
D