Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
1. a
(Mì ống thì ngon.)
2. a
(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)
3. b
(Hãy ngắm nhìn con đường này!)
DO YOU EAT CHOCOLATE?
NO, I DON'T
DO YOU GREEN?
NO, I DON'T
DO YOU READ A BOOK?
YES,I DO
DO YOU DORAEMON CARTOON?
YES , I DO
\(HT\)
DO YOU EAT CHOCOLATE?
- YES , I IT
DO YOU GREEN?
- YES , I IT
DO YOU READ A BOOK?
-YES , I IT
DO YOU DORAEMON CARTOON?
-YES , I IT
- Hướng dẫn dịch tranh:
How many books? (Có bao nhiêu quyển sách?)
Two books. (Hai quyển sách.)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
How many + [tên đồ vật]s?
[Số lượng vật đó] + [tên đồ vật](s).
1. It’s twenty.
(Đó là số mấy vậy? – Đó là số 20.)
2. He’s sixteen.
(Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 16 tuổi.)
3. It’s eleven.
(Đó là số mấy vậy? – Đó là số 11.)
4. She’s nineteen.
(Chị gái bạn bao nhiêu tuổi thế? – Chị ấy 19 tuổi.)
- Hướng dẫn dịch tranh:
How many green trucks? (Có bao nhiêu chiếc xe tải màu xanh lá?)
Three green trucks. (Ba chiếc xe tải màu xanh lá.)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
How many + [màu đồ vật] + [tên đồ vật]s?
[màu đồ vật] + [tên đồ vật](s).