STT | Đặc điểm / Đại diện | Giun đũa | Giun kim | Giun móc câu | Giun rễ lúa |
1 | Nơi sống | Ruột non người | Ruột già người | Tá tràng người | Rễ lúa |
2 | Cơ thể hình trụ tròn thuôn hai đầu | + | + | + | + |
3 | Lớp vỏ cuticun thường trong suốt ( nhìn rõ nộ quan ) | + | + | + | + |
4 | Kí sinh chỉ ở một vài vật chủ | + | + | + | + |
5 | Đầu nhọn , đuôi tù | + | + | + | + |
1 | Nơi sống | Ruột non | Ruột già | Tá tràng | Rễlúa |
2 | Cơ thể hình trụ thuôn dài 2 đầu | + | + | + | |
3 | Lớp vỏ cutincon thường trong suốt( nhìn rõ nội quan) | + | + | + | + |
4 | Kí sinh ở một vật chủ | + | + | + | + |
5 | Đầu nhọn, đuôi tù | + |