Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
bài 5
1. fishing
2. loves
3, eating
4. watching
5. listening
6. doing
7. do you visit
8. has sent
9. wrote
10. did she finished
Ex2 :
1 . B
2 . C
3 . A
4 . C
5 . D
Ex3 :
1 . A
2 .C
3 .B
4 .D
5 .A
6 .D
Ex4
1 . A
2 .C
3.D
4A
5C
6A
7C
8D
9A
10 C
XVI/
1. going
2. having
3. to wait
4. being/to be
5. reading
6. talking
7. to go
8. cooking
1. more
2. more
3. more
4. more
5. more
6. less
7. more
8. less
9. more
10. less ; more
11. more
1more
2more
3more
4more
5more
6less
7more
8less
9more
10less and mỏe
11more
1 - my school is bigger than your school 8 Nam is shorter than his sister
4 - this ruler is longer than that ruler
7 - my house is taller than your house
3 My father is oldder than my mother
4 This ruler is longger than that ruler
5 This room is larger than my room
1.hates 2.doesn't fancy 3. 4.doesn't 5.enjoy 6.enjoy 7.adores 8.hate 9.fancy 10.enjoy
bài này chỉ là chọn khẳng định hay phủ định thui bạn à,nên bạn chỉ cần dịch câu ra tiếng việt là bạn có thể chọn từ phù hợp :)))
trời ơi bn chớp kiểu đó ai mà thấy mà giúp bn chớ
đánh máy đi hoặc ns là ở sách hay đề nào, có trên mạng hôn
cái nào ko bik hãng đăng lên =='' đăng lắm thế này là lười làm chứ ko phải ko bik, kéo mệt =="