Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. more
2. more
3. more
4. more
5. more
6. less
7. more
8. less
9. more
10. less ; more
11. more
1more
2more
3more
4more
5more
6less
7more
8less
9more
10less and mỏe
11more
1 - my school is bigger than your school 8 Nam is shorter than his sister
4 - this ruler is longer than that ruler
7 - my house is taller than your house
3 My father is oldder than my mother
4 This ruler is longger than that ruler
5 This room is larger than my room
1.hates 2.doesn't fancy 3. 4.doesn't 5.enjoy 6.enjoy 7.adores 8.hate 9.fancy 10.enjoy
bài này chỉ là chọn khẳng định hay phủ định thui bạn à,nên bạn chỉ cần dịch câu ra tiếng việt là bạn có thể chọn từ phù hợp :)))
The water puppet show was performed in a pool.
nha bn
II.
1. D
2. A
3. B
4. C
5. D (đoán thế)
III.
1. playing
2. car
3. hobby
4. flu
5. weight
6. homeless
IV:
1. C
2. C
3. D
1 had stayed
2 were
3 arrive
4 would have bought
5 would go
6 comes
7 had thought
8 gets
9 will become
10 had known
11 hurries
12 would change
13 would have trusted
14 doesn't study
15 weren't
Nếu đc thì mn giúp mik làm luôn bài này đc ko ạ ? Bài này mik cũng đang cần gấp, và đương nhiên mik vẫn sẽ tích cho mấy bn ! Mà nó cũng là bài nối liền cùng với bài trên đấy
XVI/
1. going
2. having
3. to wait
4. being/to be
5. reading
6. talking
7. to go
8. cooking
các bạn ko cần làm bài 13 [ XIII ] đâu nhé