Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Chúc bạn học tốt!!!
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
1. A. nice B. bicycle C. rides D. live
2. A. mine B. history C. exercise D. library
3. A. come B. month C. mother D. open
4. A. hope B. homework C. one D. post
5. A. brother B. judo C. going D. rode
6. A. subject B. club C. put D. lunch
7. A. science B. like C. music D. ice
8. A. fun B. student C. hungry D. sun
9. A. teacher B. chess C. lunch D. school.
10. A. farm B. after C. walk D. class
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
#Yumi
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
1 open
2 one
3 student
4 live
5 history
6 brother
7 volleyball
8 but
Chúc bạn học tốt
Đặt các từ thành hai nhóm (au /////// a) thứ hai thứ hai judo bài tập về nhà đi tình yêu mở anh trai mẹ thấp hơn một đến hy vọng bài không cưỡi ăn trưa chủ nhật.
I.Choose the word which has different sound in the part underlined.
1 A. funny B. lunch C. sun D. computer
2 A. photo B. going C. brother D. home
3 A. school B. teaching C. chess D. chalk
4 A. advice B. price C. nice D. police
5 A. engineer B. greeting C. teeth D. street
6 A. treat B. clean C. great D. beach
II. Choose the word that has main stress placed differently from the others.
1 A. morning B. ruler C. routine D. basket
2 A. number B. thirteen C. pencil D. table
3 A. eraser B. family C. stereo D. factory
4 A. cathedral B. gallery C. history D. factory
5 A. natural B. beautiful C. waterfall D. introduce
6 A. generous B. serious C. confident D. reliable
I.Choose the word which has different sound in the part underlined.
1 A. funny B. lunch C. sun D. computer
2 A. photo B. going C. brother D. home
3 A. school B. teaching C. chess D. chalk
4 A. advice B. price C. nice D. police
5 A. engineer B. greeting C. teeth D. street
6 A. treat B. clean C. great D. beach
II. Choose the word that has the main stress placed differently from the others.
1 A. morning B. ruler C. routine D. basket
2 A. number B. thirteen C. pencil D. table
3 A. eraser B. family C. stereo D. factory
4 A. cathedral B. gallery C. history D. factory
5 A. natural B. beautiful C. waterfall D. introduce
6 A. generous B. serious C. confident D. reliable
1.find the word which has a different sound in the part underlined
3. A. COME B. MONTH C.MOTHER D. OPEN
A. FARM B. AFTER C. WALK D. CLASS
1.find the word which has a different sound in the part underlined
3. A. COME B. MONTH C.MOTHER D. OPEN
A. FARM B. AFTER C. WALK D. CLASS
a) nice ; bicycle ; ride ; live
b)mine ; history ; exercise ; library
c) come ; month ; mather ; open
d)hope ; homework ; one ; post
e)brother ; judo ; going ; rode
f)subject ; club ; put ; lunch
g)science ; ; music ; ice
h)fun ; student ; hungry ; sun
i)teacher ; chess ; lunch ; school
k)farm ; after ; walk ; class
Nhận xét: đề dài quá!