Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Anna is reading a book. (Anna đang đọc sách.)
- Sam is wearing headphones. (Sam đang đeo tai nghe.)
- Lily is talking to Jack. (Lily đang trò chuyện với Jack.)
- Jack is holding a mobile phone. (Jack đang cầm điện thoại di động.)
- Rachel is giving Kyle a pen. (Rachel đang đưa cho Rachel cây bút.)
- Kyle is pointing at a picture. (Kyle đang chỉ vào bức tranh.)
- The teacher isn’t look at the students. (Thầy giáo không nhìn học sinh.)
- Anna and Sam aren’t drawing. (Anna và Sam không đang vẽ.)
- Rachel and Kyle aren’t listening to music. (Rachel và Kyle không đang nghe nhạc.)
1. PE
2. geography
3. maths
4. science
5. ICT
6. Spanish
7. history
8. English
9. art
1. Are you good at PE?
(Bạn có giỏi môn thể dục không?)
2. When’s our next geography exam?
(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)
3. Are you a maths genius?
(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)
4. Is your science notebook organised?
(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)
5. Have we got an ICT class tomorrow?
(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)
6. Do you study other languages, like Spanish?
(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)
7. Have you got history homework today?
(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)
8. Do you think that our English textbook is interesting?
(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)
9. How many art teachers are there in the school?
(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)
1. temple
2. cathedral
3. palace
4. memorial
5. square
6. art gallery
7. railway station
8. museum
Tạm dịch:
Bạn có phải là học sinh SIÊU ngôn ngữ?
Trả lời các câu hỏi. Ghi 1 điểm cho mỗi câu trả lời CÓ. Sau đó nhìn vào đáp án.
1. Bạn có bao giờ nghe tiếng Anh khi bạn không ở trường?
2. Bạn có biết bảng chữ cái? Bạn có thể đánh vần tên của bạn bằng tiếng Anh không?
3. Bạn có kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ không?
4. Bạn có lặp lại một từ mới nếu bạn muốn học nó không?
5. Bạn có bao giờ luyện phát âm không?
6. Bạn có ôn tập trước khi thi không?
7. Bạn có đặt câu hỏi khi bạn không hiểu?
8. Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?
9. Bạn có ghi chú về ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay không?
10. Bạn có bao giờ đọc sách, bài báo hoặc truyện tranh bằng tiếng Anh không?
a) We was hungry and wanted an ice cream.
b) The film started at 8.00 and finished at 9.30.
XIN LIKE VÀ TICK Ạ!
1. Can elephants (1) hear with their ears and their feet?
(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không?)
2. How big can a gorilla (2) grow?
(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào?)
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion (3) kill a human?
(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không?)
4. Camels don't (4) drink a lot of water. How many months can a camel (5) survive without water?
(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước?)
5. How far can an eagle (6) see? It can (7) see a small animal from a distance of
(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách…)
6. Ostriches can't (8) fly but how fast can they (9) run?
(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào?)
Choose the suitable prepositions in brackets
1 She has been here..............yesterday ( in , since , for , on )
2 She took many pictures to show the trip ...............her parents ( of , for , to , with )
3 There is a meeting ........................9 a.m. and 2 p.m. ( in , till , between , at )
4 Arrived at the bus stop at 4 .....................the afternoon ( in , at , on , to)
- live (v): sống
- water (n): nước
- land (n): đất
- wings (n): cánh
- legs (n): chân
- tail (n): đuôi
The animal is a crocodile.
(Con vật này là cá sấu.)
1. Which animal has legs and swims very well? – A crocodile.
(Con vật nào có chân và bơi rất giỏi? - Cá sấu.)
2. Which animl drinks a lot of water everyday? – An elephant.
(Con vật nào uống nhiều nước hàng ngày? - Con voi.)
3. Which animal sees from long distance very well? – An eagle.
(Con vật nào nhìn từ xa rất rõ? - Đại bàng.)
4. Which animal can’t fly but runs very fast? – An ostrich.
(Con vật nào không biết bay nhưng chạy rất nhanh? - Đà điểu.)
5. Which animal jumps very far? - A kangaroo.
(Con vật nào nhảy rất xa? - Kangaroo.)
6. Which animal survives well in hot weather? – A scorpion.
(Con vật nào sống sót tốt trong thời tiết nắng nóng? - Bọ cạp.)
7. Which animal can kill people? – A tiger.
(Con vật nào có thể giết người? - Con hổ.)
8. Which animal doesn’t have legs but can climb well? – A snake.
(Con vật nào không có chân nhưng có thể leo trèo giỏi? - Con rắn.)
9. Which animal can’t grow bigger than a human hand? – A fish.
(Con vật nào không thể lớn hơn bàn tay con người? - Một con cá.)
10. Which animal can’t move fast? – A turtle.
(Động vật nào không thể di chuyển nhanh? - Con rùa.)
11. Which animal runs faster than a motorbike? – A leopard.
(Con vật nào chạy nhanh hơn xe máy? - Con báo.)
12. Which animal hears well in water? – A whale.
(Con vật nào nghe tốt trong nước? - Cá voi.)
hinh đâu bạn
creative?