Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1) I have lost my keys, so I can't open that door.
2) Columbus arrived in the New World in 1492.
3) Nina has broken her leg. She is still in hospital.
4) He has lived here all his life.
5) Colin left for Brazil this morning.
6) Last winter Robin stayed with his father in the Alps for three days.
7) Ellen has always written with her left hand.
8) She did a language course in Paris last summer.
9) Has anyone phoned yet?
10) I have not seen Paul today, but I saw him last Sunday.
is reading
always writes
has been
did you put
waiting - am waiting
Have you taken
41.is reading
42.always writes
43.has been
44.did you put
45.wait/wait
46.Do you take
Dịch : Mỗi ngày sau giờ học, Emma đều viết nhật ký của mình. Đôi khi cô ấy cũng vẽ một bức tranh nhỏ trong đó. Sau giờ học, những người bạn của Emma luôn nói: "Hãy đến chơi với chúng tôi. Chúng tôi sẽ đến công viên". "Không", Emma nói. "Tôi không thể". Cô về thẳng nhà, lấy nhật ký ra và viết về tất cả những người bạn ở trường. Cô luôn mang theo cuốn nhật ký trong túi của mình. Bạn thân nhất của Emma, Katy, hỏi: "Bạn viết về cái gì?" "Đó là bí mật!" Emma trả lời.
Đúng thì k
HT
Mỗi ngày sau giờ học, Emma đều viết nhật ký của mình. Đôi khi cô ấy cũng vẽ một bức tranh nhỏ trong đó. Sau giờ học, những người bạn của Emma luôn nói: "Hãy đến chơi với chúng tôi. Chúng tôi sẽ đến công viên". "Không", Emma nói. "Tôi không thể". Cô về thẳng nhà, lấy nhật ký ra và viết về tất cả những người bạn ở trường. Cô luôn mang theo cuốn nhật ký trong túi của mình. Bạn thân nhất của Emma, Katy, hỏi: "Bạn viết về cái gì?" "Đó là bí mật!" Emma trả lời.
I write letters .................. my right hand.
A. in B. by C. with D. at
1 - c: Waitress: Hi there. Can I help you?
(Chào bạn. Tôi có thể giúp bạn không?)
2 - h: Ellen: Yes, can I have a lamb burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt cừu được không?)
3 - a: Waitress: Would you like chips or salad with your burger?
(Bạn có muốn ăn khoai tây chiên hay sa-lát với bánh mì kẹp thịt không?)
4 - d: Ellen: Erm ... salad, please.
(Ừm... làm ơn cho tôi sa-lát.)
5 - i: Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
6 - f: Ellen: Yes, I'll have a cola, please.
(Vâng, làm ơn cho tôi một lon cola.)
7 - e: Waitress: OK. That's seven pounds, please.
(Vâng. Vui lòng thanh toán 7 bảng Anh.)
8 - b: Ellen: Here you are.
(Của bạn đây.)
9 – g: Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
has always written
has always written