Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.AUTUMN
2.W_A_ _E_
3._P_ _N_
4.SWIMMING
5.BITTER
6.SUMMER
7.S_ _L_N_
8.PERSON
9.B_S_ _T_ _L_
10.ACTIVITY.
MK chỉ bt thế thui. Chúc bạn học tốt :D
1. Truck driver 3. Vegetable 5. Foodstuff
2. Farmer 4. Businessmen 6. Mordent
7. Doctor 8. Teacher
The answers:
1. Truck driver 3. Vegetable 5. Foodstall
2. Farmer 4. Businessman 6. Có phải là Market không ?
7. Doctor 8. Teacher
2. bottled water
3. island
4. kayaking (chèo thuyền kayak)
5. batteries
6. forest
7. sleeping bag
1. The mountain are very beautiful. That is why many people like hiking there.
(Núi rất đẹp vì vậy rất nhiều người thích leo núi.)
2. We don’t need to take bottled water because there is a tap water in the campsite.
(Chúng ta không cần mang chai nước vì có vòi nước ở chỗ cắm trại)
3. Phu Quoc is a beautiful island in Viet Nam.
(Phú Quốc là một hòn đảo đẹp ở Việt Nam.)
4. Rafting and kayaking are both great fun, but raft has more people in the boat.
(Đi bè và thuyền kayaking thì đều vui nhưng đi bè có nhiều người hơn.)
5. Oh no! The flastlight isn’t working and I don’t have any batteries.
(Ôi không, đèn không hoạt động và tôi không mang pin.)
6. I like working in the forest because I can see many birds in the tree.
(Tôi thích đi bộ trong rừng vì tôi có thể nhìn thấy nhiều chim.)
7. My sleeping bag is very warm. That’s why I sleep in my tent.
(Túi ngủ của tôi rất ấm. Vì vậy tôi ngủ trong lều của mình.)
1. Nam leaves home __at_____ 6:30 ____in___ the morning.
2. Look ___at____ the house! There is a flower garden ___in____ front of it.
4. Nga sits __between_____ Huong and Lien.
4. I'm waiting ___for____ my friends.
5. We have English ___on____ Tuesday.
Vocabulary
Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong bài học. Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)
1. This sweater is medium size, but I can't wear it. I need a large or extra large size instead.
(Chiếc áo len này cỡ trung bình, nhưng tôi không mặc được. Thay vào đó, tôi cần một kích thước lớn hoặc cực lớn.)
2. Excuse me. Can you tell me where the c__hanging__________ room____________is? I want to try these jeans on.
3. S_ales___________a_____ssistants_______are people who work in shops.
4. In many countries, people leave a t___ip_________at a restaurant after eating.
5. I love ice cream but I can't eat any d_____essert_______after eating so much pizza.
6. Pho is an n____oodle________dish from Vietnam. I really like it.
7. I don't like to f____ry________meat because it's not healthy.
- extra large: ngoại cỡ (cỡ XL)
- changing room: phòng thay đồ
- Sale assistants: nhân viên bán hàng
- tip (n): tiền boa
- dessert (n): món tráng miệng
- noodle (n): mì
- fry (v): chiên, rán
1.my grandparents....morning exercises every day
A.do B.does C.have D.play
2.how many floors...your school have?
A.do B.does C.is D.are
2: palace
3: bridge
4: crowded
5: peaceful
6: temperature
7: clean
2. palace (n): dinh thự
Kings and queens often live in a palace. Versailles in France has a very famous one.
(Các vị vua và hoàng hậu thường sống trong một cung điện. Versailles ở Pháp có một cung điện rất nổi tiếng.)
3. bridge (n): cây cầu
A bridge helps people travel over rivers.
(Cây cầu giúp mọi người đi lại qua sông.)
4. crowded (adj): đông đúc
I don't like going on the train at 7 a.m. There are too many people and it's very crowded.
(Tôi không thích đi tàu lúc 7 giờ sáng vì có quá nhiều người và rất đông đúc.)
5. peaceful (adj): yên bình
The park in my town is very peaceful. There are only a few people and it's very quiet.
(Công viên ở thị trấn của tôi rất yên bình. Chỉ có một vài người và nó rất yên tĩnh.)
6. temperature (n): nhiệt độ
The average temperature in Kuala Lumpur in October is 27.5 °C.
(Nhiệt độ trung bình ở Kuala Lumpur vào tháng Mười là 27,5 ° C.)
7. clean (adj): sạch sẽ
There's no trash on the streets in Singapore. It's famous for being clean.
(Không có thùng rác trên đường phố ở Singapore. Nó nổi tiếng là sạch sẽ.)
Dap an : I still a flower
Hoc tot !
Is still a flower