Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2: palace
3: bridge
4: crowded
5: peaceful
6: temperature
7: clean
2. palace (n): dinh thự
Kings and queens often live in a palace. Versailles in France has a very famous one.
(Các vị vua và hoàng hậu thường sống trong một cung điện. Versailles ở Pháp có một cung điện rất nổi tiếng.)
3. bridge (n): cây cầu
A bridge helps people travel over rivers.
(Cây cầu giúp mọi người đi lại qua sông.)
4. crowded (adj): đông đúc
I don't like going on the train at 7 a.m. There are too many people and it's very crowded.
(Tôi không thích đi tàu lúc 7 giờ sáng vì có quá nhiều người và rất đông đúc.)
5. peaceful (adj): yên bình
The park in my town is very peaceful. There are only a few people and it's very quiet.
(Công viên ở thị trấn của tôi rất yên bình. Chỉ có một vài người và nó rất yên tĩnh.)
6. temperature (n): nhiệt độ
The average temperature in Kuala Lumpur in October is 27.5 °C.
(Nhiệt độ trung bình ở Kuala Lumpur vào tháng Mười là 27,5 ° C.)
7. clean (adj): sạch sẽ
There's no trash on the streets in Singapore. It's famous for being clean.
(Không có thùng rác trên đường phố ở Singapore. Nó nổi tiếng là sạch sẽ.)
2. West | 3. dishes | 4. village | 5. yard |
2. North, East, South, and West are the four cardinal points of the compass.
(Bắc, Đông, Nam và Tây là bốn điểm chính của la bàn.)
3. After eating dinner, I do the dishes.
(Sau khi ăn tối, tôi rửa chén/ bát.)
4. I live in the countryside. My village is very small. It only has a few houses and one store.
(Tôi sống ở nông thôn. Làng tôi rất nhỏ. Nó chỉ có một vài ngôi nhà và một cửa hàng.)
5. My house has a very big yard. I like playing soccer there with my friends.
(Nhà tôi có một cái sân rất rộng. Tôi thích chơi bóng ở đó với bạn bè của tôi.)
Vocabulary
Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong bài học. Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)
1. This sweater is medium size, but I can't wear it. I need a large or extra large size instead.
(Chiếc áo len này cỡ trung bình, nhưng tôi không mặc được. Thay vào đó, tôi cần một kích thước lớn hoặc cực lớn.)
2. Excuse me. Can you tell me where the c__hanging__________ room____________is? I want to try these jeans on.
3. S_ales___________a_____ssistants_______are people who work in shops.
4. In many countries, people leave a t___ip_________at a restaurant after eating.
5. I love ice cream but I can't eat any d_____essert_______after eating so much pizza.
6. Pho is an n____oodle________dish from Vietnam. I really like it.
7. I don't like to f____ry________meat because it's not healthy.
- extra large: ngoại cỡ (cỡ XL)
- changing room: phòng thay đồ
- Sale assistants: nhân viên bán hàng
- tip (n): tiền boa
- dessert (n): món tráng miệng
- noodle (n): mì
- fry (v): chiên, rán
2. fantasy
3. arts and crafts
4. novel
5. sign up
6. literature
7. geography
8. drama club
- fantasy (n): tưởng tượng
- sign up (v): đăng ký
- history (n): lịch sử
- drama club (np): câu lạc bộ kịch
- geography (n): địa lý
- literatute (n): văn học
- arts and crafts (np): thủ công mỹ nghệ
1. rarely
2. get lucky money
3. talent show
4. always
5. food stands
6. fireworks
7. never
8. eat traditional foods
nhận tiền lì xì, chương trình tài năng, luôn luôn, trạm đồ ăn, bắn pháo hoa, không bao giờ, ăn thức ăn truyền thống
2. That is a really nice sweater. Do you have it in blue?
3. These shoes are too expensive. How much are those shoes over there?
4. We've got juice and milk. Which would you like? - I'd like some milk, please.
5. Do you like this hat here, or that hat over there?
6. I'd like a hamburger and some orange juice, please.
7. These T-shirts are great. Where can I try them on?
Friend: Hey, Lisa, what are you doing on Friday?
Lisa: I'm free, why?
Friend: I'm (1) having a barbecue at my house. Do you want to come?
Lisa: Sure. What time?
Friend: Come to my house at 6:00
Lisa: I'm (2) going swimming with my sister then. Can I come at 6:30?
Friend: Yeah, no problem. What are you doing this Saturday?
Lisa: I'm (3) going shopping with my morn in the morning.
Friend: I'm (4) playing badminton at the sports center in the afternoon. Do you want to come?
Lisa: Sure. It sounds fun.
Friend: OK. I'll see you this Friday. Bye!
Lisa: Bye, thanks for inviting me.
2. bottled water
3. island
4. kayaking (chèo thuyền kayak)
5. batteries
6. forest
7. sleeping bag
1. The mountain are very beautiful. That is why many people like hiking there.
(Núi rất đẹp vì vậy rất nhiều người thích leo núi.)
2. We don’t need to take bottled water because there is a tap water in the campsite.
(Chúng ta không cần mang chai nước vì có vòi nước ở chỗ cắm trại)
3. Phu Quoc is a beautiful island in Viet Nam.
(Phú Quốc là một hòn đảo đẹp ở Việt Nam.)
4. Rafting and kayaking are both great fun, but raft has more people in the boat.
(Đi bè và thuyền kayaking thì đều vui nhưng đi bè có nhiều người hơn.)
5. Oh no! The flastlight isn’t working and I don’t have any batteries.
(Ôi không, đèn không hoạt động và tôi không mang pin.)
6. I like working in the forest because I can see many birds in the tree.
(Tôi thích đi bộ trong rừng vì tôi có thể nhìn thấy nhiều chim.)
7. My sleeping bag is very warm. That’s why I sleep in my tent.
(Túi ngủ của tôi rất ấm. Vì vậy tôi ngủ trong lều của mình.)