Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Dịch
ÔNG: grandfather
Bà : grandmother
Bố : father
Mẹ : mother
Anh , em (trai) : brother
Chị , em ( gái ) : sister
hok tốt .
ÔNG: grandfather
Bà : grandmother
Bố : father
Mẹ : mother
Anh , em (trai) : brother
Chị , em ( gái ) : sister
Chit:Miu,this is my cousin Mary
Miu:......Nice to meet you.........................,Mary
Mary:Nice to meet you,Mary
Mary:Nice to .......meet you ...............too,Miu
Miu:Where are you...from.......,Mary
Mary:I'm from America.
Miu:....Really.......?Where in America?
Mary:New York
Miu:...Can..... you the play the guitar?
Mary:Yes,I can.Can you ..play..... the guitar,too
Miu:No,I can
hok tốt
1.cảm ơn
2.xin lỗi
3.bút danh
4.màu trắng
5.hoạt động chính trị
mk ko chắc vì bạn nói từ này hình như bạn nhớ ghi ra sao ấy
Mình biết cách nhanh nhất nè: Lên google tra ik. Nhanh, gọn, lẹ.
Bài làm
- Đây là tiếng nhật: Cùng nhau học tiếng Nhật – Danh sách các bài học | NHK WORLD RADIO JAPAN
- Đây là tiếng anh: HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍ THEO CHỦ ĐỀ | LET'S GO | VOCA.VN
# Chúc bạn học tốt #
Thằng trên zô google dịch xàm lắm. Chỉ cho
c1: Last birthday i was ate birthday cake and played many interesting games
c2 Are they will plant more trees in the garden?
No, they aren't
Dịch :
CÂU 1
SINH NHẬT LẦN QUA MÌNH ĐÃ ĂN BÁNH SINH NHẬT VÀ ĐÃ CHƠI NHIỀU TRÒ CHƠI THÚ VỊ.
JAPANESE BIRTHDAY HAS EATING BUTTERFLY AND PLAYING LOVE GAMES.
CÂU 2
HỌ SẼ TRỒNG NHIỀU CÂY Ở TRONG VƯỜN CÓ PHẢI KHÔNG ?
KHÔNG, KHÔNG PHẢI.
WHAT HAPPENS IN PLAINS IN THE GARDEN?
NO, IT'S NOT.
She have a lot of videos movie kets
\(\Rightarrow\)Cô ấy có rất nhiều vé xem phim
1. Giới từ là những từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ trong câu. Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ ( Object , Verb + ing , cụm danh từ ,...
Eg : I went into the room.
2.+ Father and daughter : Bố và con gái.
+ The children read with the parents : Những đứa trẻ đọc cùng với bố mẹ.
+ You are their son : Bạn là con trai của họ.
~ Hok tốt ~
Stork : Con cò
Hawk : Chim Ưng, Diều Hâu
Carp : Cá chép
Goby : Cá Bống
Lizard :Thằn lằn
Squid : Mực ống
Scallop : Con Điệp
Carb : Con cua
Mussel :Con Trai
Oyster : Con hàu
Lobster : Tôm Hùm
Cò:
Chim ưng:
Cá chép:
Đi qua:
Con thằn lằn:
Mực ống:
Sò điệp:
Cua:
Mussel:
Con hàu:
Tôm: