Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Do you want to see a movie on Sunday?
(Bạn có muốn xem phim vào Chủ nhật không?)
B: OK.
(Có chứ.)
A: Why don't we watch Robot world?
(Chúng ta xem Robot world nhé?)
B: What kind of movie is it?
(Nó thuộc thể loại phim gì?)
A: It's an animated movie.
(Nó là phim hoạt hình.)
B: Yeah, I really like animated movies. What time is it on?
(Hoan hô, mình thật sự phim hoạt hình. Mấy giờ phim chiếu?)
A: It's on at 11:30, 2:20 and 4:00.
(Nó chiếu lúc 11:30, 2:20 và 4:00 giờ.)
B: I'm busy at 2:20 and 11:30, let's watch it at 4:00.
(Mình bận lúc 2:20 và 11:30, chúng mình xem lúc 4:00 nhé.)
A: OK.
(Đồng ý.)
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this dress in purple and in a medium size?
(Vâng, anh có chiếc váy này mà màu tím và có kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?
(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)
Customer: Well, do you also buy this sweater in green and in a small size?
(À, cô cũng có chiếc áo len này mà màu xanh lá và kích thước nhỏ không?)
Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?
(Có, đây là tất cả chưa ạ?)
Customer: Hmm… Let me see… do you have these jeans in blue and in a large size?
(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc quần jeans này mà màu xanh và có kích thước lớn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Thanks. Can I try them on?
(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure, the changing room's over there...
(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)
(Later...)
(Một lát sau...)
Sales assistant: Are they OK?
(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)
Customer: Yes, how much are they in total?
(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)
Sales assistant: It's 105 dollars.
(105 đô la.)
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m watching my favorite with my family.
(Mình định cùng gia đình xem bộ phim yêu thích của mình.)
A: How about next Thursday?
(Còn thứ Năm tới thì sao?)
B: I’m free. Why?
(Mình rảnh. Sao thế?)
A: I’m having my birthday party at home. Do you want to come?
(Mình định tổ chức tiệc sinh nhật ở nhà. Bạn đến nhé?)
B: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
A: Excellent! See you soon!
(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại!)
Time | Kind of movie | Name of movie | Review |
yesterday moring last night this morning this afternoon | animated action comedy science fiction | The Crazy Cats Sundown Riders Dr. Disaster Space Hero | funny great fantastic exciting |
Tạm dịch:
Thời điểm | Thể loại phim | Tên phim | Nhận xét |
sáng hôm qua tối hôm qua sáng nay chiều nay | hoạt hình hành động hài kịch khoa học viễn tưởng | The Crazy Cats Sundown Riders Dr. Disaster Space Hero | hài hước tuyệt vời xuất sắc thú vị |
B: Excuse me, is there a hospital in Maple Falls?
(Xin lỗi, có bệnh viện nào ở Maple Falls?)
A: Yes, the hospital is on Orange Street. It’s bewteen the post office and the café.
(Có, bệnh viện ở đường Orange. Nó ở giữa bưu điện và quán cà phê.)
B: Thanks. Oh, where is the bus station?
(Cảm ơn. Ồ, trạm xe buýt ở đâu?)
A: It’s on Queen’s Road and it’s opposite the train station.
(Nó ở đường Queen’s và đối diện ga tàu hỏa.)
B: Thanks, and where is the police staion?
(Cảm ơn, và đồn cảnh sát ở đâu?)
A: Well, it’s on Orange Street and it’s opposite the café.
(À, nó ở đường Orange và đối diện quán cà phê.)
B: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
1. There's a cinema on map A, but a theatre on map B.
(Có một rạp chiếu phim trên bản đồ A, nhưng một nhà hát trên bản đồ B.)
2. There's a train station on map A, but a bus stop on map B.
(Có một ga xe lửa trên bản đồ A, nhưng một trạm xe buýt trên bản đồ B.)
3. There's a shopping centre on map A, but a sports centre on map B.
(Có một trung tâm mua sắm trên bản đồ A, nhưng một trung tâm thể thao trên bản đồ B.)
4. There are two restaurants on map A, but only one on map B.
(Có hai nhà hàng trên bản đồ A, nhưng chỉ có một nhà hàng trên bản đồ B.)
5. There are two cafés on map A, but three on map B.
(Có hai quán cà phê trên bản đồ A, nhưng ba quán cà phê trên bản đồ B.)
6. There isn't a monument in the park on map A, but there is on map B.
(Không có tượng đài trong công viên trên bản đồ A, nhưng có một tượng đài trên bản đồ B.)
A: What does Trash Hero World do?
(Trash Hero World làm gì?)
B: They plan cleanups and help recycle trash.
(Họ lên kế hoạch dọn dẹp và giúp tái chế rác.)
A: Where do they work?
(Họ làm việc ở đâu?)
B: They work in Southeast Asia, Australia, Europe.
(Họ làm việc ở Đông Nam Á, Úc, Châu Âu.)
A: How can I help?
(Tôi có thể giúp bằng cách nào?)
B: You can donate money and start a cleanup.
(Bạn có thể quyên góp tiền và bắt đầu dọn dẹp.)
B: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
A: I’d some spaghetti and fries.
(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)
B: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
A: I’d like some coffee.
(Tôi muốn một ít cà phê.)
B: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
A: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
B: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
A: I’d like an apple pie. Thanks.
(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)
B: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
A: What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
B: There's a puppet show. It starts at 10 a.m.
(Có màn múa rối. Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
A: Great! What else can we do?
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)
B: There’s a talent show. It starts at 12 p.m.
(Có chương trình biểu diễn tài năng. Nó bắt đầu lúc 12 giờ trưa.)
A: Cool! What another activity can we do?
(Hoàn hảo! Còn một hoạt động nào khác chúng ta có thể làm không?)
B: Well, we can enjoy delicious food. The food stands open at 10:30 a.m.
(À, chúng ta có thể thưởng thức những món ăn ngon. Các quầy thực phẩm mở cửa lúc 10:30 sáng.)
A: Wonderful!
(Xuất sắc!)
- shirt: size M, orange
- dress: size S, yellow
- sweater: size L, red
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this shirt in orange and in a medium size?
(Vâng, anh có chiếc áo này màu cam và có kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?
(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)
Customer: Well, do you also have this dress in yellow and in a small size?
(À, cô cũng có chiếc váy màu vàng và kích thước nhỏ không?)
Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?
(Có, hết rồi ạ?)
Customer: Hmm… Let me see… do you have this sweater in red and in a large size?
(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc áo len màu đỏ và có kích thước lớn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Thanks. Can I try them on?
(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure, the changing room's over there...
(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)
(Later...)
(Một lát sau...)
Sales assistant: Are they OK?
(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)
Customer: Yes, how much are they in total?
(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)
Sales assistant: It's 110 dollars.
(110 đô la.)