Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
- tease (v): trêu chọc
- threaten (v): đe dọa
- praise (v): khen ngợi, tán dương
- help (v): giúp đỡ
- flatter (v): xu nịnh, tâng bốc
Do đó: flattering ~ praising
Dịch: Tôi biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn tiền.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.
Đáp án A.
Tạm dịch: Anh ấy tới một khu nghỉ dưỡng bên bờ biển vì anh ấy thích trượt ván nước.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là A.
keen on: thích >< bored with: chán
Lưu ý: impassioned: say sưa, say mê, sôi nổi
Ex: an impassioned plea/speech/defence: một lời bào chữa/ lời nói/ biện hộ say sưa
Đáp án C
Từ đồng nghĩa – kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Khi Tom Spinker du lịch vòng quanh con đường Xe kéo ở đầm lầy Big Cypress ở Nam Floria, ông tình cờ bắt gặp một con rắn con.
=> come across: tình cờ bắt gặp
Xét các đáp án:
run up st: tăng nợ vì chi tiêu vào thứ gì
run sb/st down: chỉ trích ai/cái gì
run into sb/st: tình cờ bắt gặp
run out of st: hết, cạn kiệt cái gì
A.at the target : trong mục tiêu
B.in accident : tai nạn
C.at stake : bị đe dọa
D.in comfort: thoải mái
in danger ~ at stake : bị đe dọa
Đáp án C
Tạm dịch:
Anh lái xe quá nhanh đến nỗi tôi thực sự cảm thấy cuộc sống của mình đang bị đe dọa.
Đáp án A
A: ốm
B: khỏe
C: khỏe mạnh
D: không khỏe mạnh
Under the weather = ill: bị ốm
Dịch: Ian bị ốm hôm qua, vì thế anh ấy đã không đi làm.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa – kiến thức về cụm từ cố định
Tạm dịch: Nếu anh ta chỉ cần động đến sợi tóc của cô ấy thì tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho hành động của mình đâu nhé.
=> harm a hair on one’s head: phá phách, làm tổn thương ai
A.hurts her: làm tổn thương cô ấy
B.flirts her: tán tỉnh cô ấy
C. dates her: hẹn hò với cô ấy
D. beats her: đánh cô ấy Cấu trúc khác cần lưu ý:
be responsible for sth: chịu trách nhiệm về việc gì
Đáp án B
A. khó khăn
B. không thể tin được
C. tưởng tượng
D. thất vọng
Incredible= unbelievable: không thể tin được
Có một điều khổng thể tin được là ông ấy không nhận thức được những thực tế cơ bản.
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: the black sheep: thành viên cá biệt, người bị cho là tồi tệ và đáng xấu hổ
A. một thành viên được yêu quý C. con một
B. một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ D. con cả
=> a bad and embarrassing member = the black sheep
Tạm dịch: Peter là thành viên cá biệt của gia đình, nên anh ấy không bao giờ được chào đón.
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: the black sheep: thành viên cá biệt, người bị cho là tồi tệ và đáng xấu hổ
A. một thành viên được yêu quý C. con một
B. một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ D. con cả
=> a bad and embarrassing member = the black sheep
Tạm dịch: Peter là thành viên cá biệt của gia đình, nên anh ấy không bao giờ được chào đón.
Đáp án C
Flattering: tâng bốc, nịnh nọt
Đồng nghĩa là praise: khen, ca ngợi
Dịch: Tôi biết anh ấy chỉ tâng bốc tôi bởi vì anh ta muốn mượn một số tiền.
Tease: đùa, trêu ghẹo
Threaten: đe doạ
Elevate: nâng lên, nâng cao