Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Do you like to look at the sky?
My answer:
Of course, I love looking at the clear blue sky with the clouds floating around. This helps me relax, and reduce stress. At that time, I felt like I was a bird or a leaf, flying in the high sky. I can sit and look at the sky all day and never get bored. The feeling of sitting and looking at the sky is great. I will still look up at the sky, like a little encouragement
Yes I do. The sky has been a special friend of mine since I was a little boy. I always feel safe and calm when looking at it.
1. Application for the role of starting-line steward
2. yes (paragraphs A and E)
3. a. I am keen to …
b. I believe I possess …
c. I am available for ...
d. Yours sincerely
The train is five minutes late in leaving: Chuyến tàu rời bến muộn 5 phút.
Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với late:
be late for something: muộn cho cái gì (be late for the meeting / school / class)
be late to do sth: muộn để làm gì (It's too late to do it all again.)
be late in leaving: rời đi muộn; thêm five minutes - khoảng thời gian vào sau be và trước tính từ để cho thấy số thời gian bị muộn em nhé!
1. If I gave her some money now, she would spend it all at once.
(Nếu tôi đưa cho cô ấy một số tiền bây giờ, cô ấy sẽ tiêu hết ngay lập tức.)
2. If he received his wages today, he would open a new savings account at the bank.
(Nếu anh ấy nhận được tiền lương ngày hôm nay, anh ấy sẽ mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng.)
3. If money weren’t a problem, would you like to travel the world?
(Nếu tiền không phải là vấn đề, bạn có muốn đi du lịch khắp thế giới không?)
4. They would earn enough money for a comfortable life if they worked harder.
(Họ sẽ kiếm đủ tiền cho một cuộc sống thoải mái nếu họ làm việc chăm chỉ hơn.)
a) Câu rút gọn: Hơn ba năm… Có đến ngót bốn năm…
b) Câu đặc biệt: Hôm nay
c) Câu rút gọn: Hôm nay
Chũ ngữ là Subject
Names , my father , ........
HTD : tên tiếng anh : simple present tense :
Công thức : S+\(V_{\left(s;\text{es}\right)}+....\)
HTTD : tên tiếng anh : present continuos tense :
Công thức : \(S+\text{is}\)/am/are + \(V_{ing}\)