Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Find the word which is not the same with the others in a group
1. a. bed b. window c. table d. chair
2. a. orange b. apples c. bananas d. flowers
3. a. summer b. fall c. winter d. fly
4. a. day b. week c. month d. holiday
5. a. leg b. foot c. finger d. toe
Chọn từ trong ngoặc điền vào chỗ trống :
1. Fall means ......... in British English. ( A. summer B. winter C. autumn D. spring )
2. They usually go ........... after work. ( A. to fishing B. cinema C. home D. soccer )
3. Would you like ........ that for you ? ( A. me doing B. me to do C. me do D. I do )
4. Let him ............ in himself. ( A. to do B. do C. doing D. does )
I. Choose the word whose underlined part is pronouned differently from the rest
1 A take b late C table D fall
2 A winter B spring C like D fishing
3 A hot B cold C soccer D volleyball
4 A music B hundred C summer D bus
5 A weather B season C wear D breakfast
I. Choose the word whose underlined part is pronouned differently from the rest
1 A take b late C table D fall
2 A winter B spring C like D fishing
3 A hot B cold C soccer D volleyball
4 A music B hundred C summer D bus
5 A weather B season C wear D breakfast
Bài 1: Chọn một từ có phần gach chân khác các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C, D tương ứng với từ cần chọn
1. A. restaurant B. eraser C. temple D. television
2. A. supermarket B. museum C. number D. music
3. A. ahead B. arrive C. after D. apartment
4. A. kite B. know C. knee D. knife
5. A. pastimes B. light C. thin D. write
Bài 1: Chọn một từ có phần gach chân khác các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C, D tương ứng với từ cần chọn
1. A. restaurant B. eraser C. temple D. television
2. A. supermarket B. museum C. number D. music
3. A. ahead B. arrive C. after D. apartment
4. A. kite B. know C. knee D. knife
5. A. pastimes B. light C. thin D. write
II/ Tìm từ không thuộc nhóm với các từ còn lại:
0/ A. lip 1/ A. arm |
B. mouth B. nose |
C. tooth C. finger |
D. leg D. shoulder |
2/ A. leg |
B. hair |
C. toe |
D. foot |
3/ A. nose |
B. hair |
C. hand |
D. eye |
4/ A. round |
B. oval |
C. face |
D. long |
5/ A. elbow |
B. neck |
C. hand |
D. finger |
Chúc bạn học tốt
II. Odd one out:
1. a. carrot b. tomato c. fish d. cabbage
2. a. chicken b. pork c. beef d. onion
3. a. would like b. want c. full d. like
4. a. hot water b. bean c. lemonade d. soda
5. a. breakfast b. lunch c. school d. dinner
6. a. banana b. apple c. orange d. milk
7. a. clothes b. rice c. meat d. fruit
8. a. hot b. drink c. cold d. tired
9. a. often b. day c. usually d. never
10. a. July b. Monday c. Sunday
II. Odd one out:
1. a. carrot b. tomato c. fish d. cabbage
2. a. chicken b. pork c. beef d. onion
3. a. would like b. want c. full d. like
4. a. hot water b. bean c. lemonade d. soda
5. a. breakfast b. lunch c. school d. dinner
6. a. banana b. apple c. orange d. milk
7. a. clothes b. rice c. meat d. fruit
8. a. hot b. drink c. cold d. tired
9. a. often b. day c. usually d. never
10. a. July b. Monday c. Sunday
Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1.A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
Chọn từ có cách phát âm khác
1.a) noodle b)cooking c)food d)toothpaste
2.a)apple b)gram c)hand d)want
3.a)hotel b)slow c)volleyball d)home
4.a)boat b)broad c)broad d)coat
5.a)planes b)stores c)temples d)places
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại
1.a)drugstore b)behind c)market d)traffic
2.a)accident b)motorbike c)aparment d)restaurant
3.a)office b)correct c)ahead d)between
4.a)opposite b)neighbor c)difficult d)seventeen
5.a)police b)people c)arrive d)museum
chọn 1 từ thik hợp để điền vào chỗ trống
1.
heavy weight
hot .............
a. summer b. depth c. temperature d. size
2.
cow milk
chicken .............
a. hence b. toasted c. eggs d. soup
3.
soap dirty
food ......bad......
4.
hand wrist
foot ............
a. knee b. toe c. leg d. ankle
5. jazz music
soccer ................
a. team b. field c. match d. game
chọn 1 từ thik hợp để điền vào chỗ trống
1.
heavy weight
hot .............
a. summer b. depth c. temperature d. size
2.
cow milk
chicken .............
a. hence b. toasted c. eggs d. soup
3.
soap drity
food .....bad.......
4.
hand wrist
foot ............
a. knee b. toe c. leg d. ankle
5. jazz music
soccer ................
a. team b. field c. match d. game