K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 8 2022

chickens lay egg = A : gà đẻ trứng

27 tháng 8 2022

Chu Hải Minh đã trả lời đúng câu hỏi

1 tháng 6 2018

Dịch các từ sau sang T.A

    con lạc đà :camel

    con vẹt :parrot

    con sóc :squirrel

     con gà:hen (chicken)

k mk nha

1 tháng 6 2018

con lạc đà : camel

con vẹt : parrot

con sóc : squirrel

con gà : cock

14 tháng 5 2021

Nhà mk có 7 người , đứng 5 trong nhà . Mk thích học môn toán . 

--> My have 7 people .............

con bò : cow 

lợn : pig 

chuột : muose 

gà : chicken , hen , ......

cừu : sheep 

voi : elephant

cá : fish 

sư tử : lion 

báo : leopard 

sóc : squirrel

hok giỏi nha #

14 tháng 5 2021

Dịch hộ mik đoạn này nha

Ai nhanh mik k trước 

4 tháng 3 2023

familly: gia đình

fish: cá

rice: cơm

egg: trứng

bread: bánh mì

4 tháng 3 2023

1: gia đinh

2:cá

3:cơm

4;trứng

5:bánh mì

 

26 tháng 4 2023

hi robots.txt 

26 tháng 4 2023

your robots.txt file 

18 tháng 1 2018

foot:noodle;beef;chicken;soup;omelette;tofu;beef noodle soup;ell soup;shrimp;bread;rice;fried vegetables;pork;spinach;sweet soup;sweet gruel;ham;lamb;veal;celery

drink:beer;wine;coffee;fruits juice;fruit smoothie;hot chocolate;milk;soda;tea;water;squash;apple juice;orange juice;lemonade;cocoa;cola;iced tea;champagne;vodca;yogurt

k mk nha

18 tháng 1 2018

điên à mà 20 từ 

ok à mà mấy cái này dễ mà cậu tự suy nghĩ nhé

đây 2k8 

học tốt

10 tháng 9 2019

At the moment, we ( work ) are working  on a great project

#Study well  #

8 tháng 12 2021

Beef

Pork
Fish
Chicken
Vegetable
fruit
Noodles
Shrimps and crabs

candy= kẹo

bread= bánh mì

fish= cá

fries= khoai tây chiên

vegetable= rau

chocolate= sô cô la

cake= bánh

apple= quả táo

orange= quả cam

mango= quả xoài

seafood= hải sản

25 tháng 7 2018

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay

3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn

4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non

5. Beef – /biːf/: Thịt bò

6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho

8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn

9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng

10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột

17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ

18. Pickles: Dưa chua

19. Chinese sausage: Lạp xưởng

20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn

hok tốt~~

25 tháng 7 2018

1.meat:thịt

2.rice:cơm

3.eggs:trứng

4.cheese:phô mai

5.butter:bơ

6.pork:thịt lợn

7.sausage:xúc xích

8.pizza

9.humburger

10.chocolate

15 tháng 10 2021

-Combining exercise and eating right, enough nutrients to have a balanced, healthy body,

15 tháng 10 2021

Combining exercise and eating right, enough nutrients to have a balanced, healthy body

13 tháng 4 2019

1 Linda doesn't to eat fast food in the evening

2 Where are the food boxes

3 Kim often does housework on weekends

4 I to walk in the park every day

5 What do you usually do in your free time?

6 I don't have any bicycles in the basement

7 Spring is warm and sunny

8 I don't to wake up early on weekends

9 Jenny has 2 calculators at home

10 I'm not a nurse

13 tháng 4 2019

1 Linda doesn't to eat fast food in the evening

2 Where are the food boxes

3 Kim often does housework on weekends

4 I to walk in the park every day

5 What do you usually do in your free time?

6 I don't have any bicycles in the basement

7 Spring is warm and sunny

8 I don't to wake up early on weekends

9 Jenny has 2 calculators at home 10 I'm not a nurse