Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ phát âm khác:
1. A. laser B. papal C. slave D. scapel
2. A. business B. July C. pollute D. include
3. A. weath B. steam C. spread D. threaten
4. A. inject B. legal C. extra D. vessel
5. A. involve B. focus C. cosmetic D. spot
6. A. radius B. paddle C. scramble D. clatter
7. A. least B. bequeath C. create D. heal
8. A. try B. dry C. clarify D. crystal
9. A. shortage B. carriage C. teenage D. storage
10. A. charge B. drunkard C. postcard D. apartment
11. A. ensure B. pleasure C. measure D. leisure
12. A. mingle B. polite C. width D. twin
13. A. pump B. interrupt C. consume D. stuck
14. A. bone B. done C. none D. tongue
15. A. beam B. treat C. reach D. head
16. A. lose B. women C. prove D. movie
17. A. nurse B. surgery C. bury D. hurt
18. A. rate B. private C. date D. lately
19. A. rages B. snatches C. raises D. washes
20. A. caused B. forced C. stopped D. worked
Hồ Bảo Trâm, Nguyễn Nhật Minh, Vũ Minh Tuấn, Vy Lan Lê, HISINOMA KINIMADO, Nguyễn Bích Ngọc, Vương Thị Thanh Hoa, Twinkle Star, Nguyễn Huyền Trâm, Dora Doraemon, Vũ Như Quỳnh, ...
I have to meet clients.
(Tôi phải gặp khách hàng.)
I have to stop smoking.
(Tôi phải dừng hút thuốc.)
I often have to grab a hamburger.
(Tôi thường ăn một cái bánh hamburger.)
1. honor 2. housing 3. hilly 4. harmless
1. knife 2. deaf 3. wife 4. of
1. laughed 2. talked 3. contained 4. established
#Yumi
Lớp 6 học rồi mà bạn